• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:lạm dụng(滥用)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lạm dụng(现在时),lạm dụng đã(过去时),lạm dụng sẽ(将来时)
  • 人称:根据主语的人称变化,动词形式也会相应变化。例如:tôi lạm dụng(我滥用),bạn lạm dụng(你滥用),chúng ta lạm dụng(我们滥用)
    1. lạm dụng quyền lực
  • 意思:滥用权力
  • 例句:Người ta không nên lạm dụng quyền lực của mình.(人们不应该滥用自己的权力。)
  • 2. lạm dụng chất lượng
  • 意思:滥用质量
  • 例句:Sản phẩm này lạm dụng chất lượng, không đáng mua.(这个产品滥用质量,不值得买。)
  • 3. lạm dụng tình cảm
  • 意思:滥用感情
  • 例句:Lạm dụng tình cảm của người khác là điều không đạo đức.(滥用别人的感情是不道德的。)
  • 4. lạm dụng tiền bạc
  • 意思:滥用金钱
  • 例句:Lạm dụng tiền bạc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.(滥用金钱可能导致严重后果。)
  • 5. lạm dụng pháp luật
  • 意思:滥用法律
  • 例句:Lạm dụng pháp luật là hành vi không được chấp nhận.(滥用法律是不被接受的行为。)
    将“lạm dụng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lạm:可以联想到“lạm phát”(泛滥),滥用往往意味着无节制的使用。
  • dụng:可以联想到“sử dụng”(使用),滥用是使用的一种负面形式。
    1. 描述滥用权力的情况
  • 政治滥用:Lạm dụng quyền lực chính trị có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực.(政治权力滥用可能导致负面后果。)
  • 2. 描述滥用资源的情况
  • 环境滥用:Lạm dụng tài nguyên tự nhiên có thể gây ra biến đổi khí hậu.(自然资源滥用可能导致气候变化。)
  • 3. 描述滥用法律的情况
  • 法律滥用:Lạm dụng pháp luật có thể làm mất uy tín của hệ thống pháp lý.(法律滥用可能使法律体系失去信誉。)