• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mãvạch(条码)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mãvạch(各种条码)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的条码。例如:mãvạch QR(QR码)
    1. mãvạch sản phẩm
  • 意思:产品条码
  • 例句:Mãvạch sản phẩm giúp chúng ta dễ dàng nhận diện và theo dõi sản phẩm.(产品条码帮助我们轻松识别和追踪产品。)
  • 2. mãvạch QR
  • 意思:QR码
  • 例句:Mãvạch QR này chứa thông tin liên hệ của công ty.(这个QR码包含了公司的联系信息。)
  • 3. mãvạch giảm giá
  • 意思:折扣条码
  • 例句:Bạn có thể sử dụng mãvạch giảm giá này để nhận được ưu đãi khi mua hàng.(您可以使用这个折扣条码在购物时享受优惠。)
  • 4. mãvạch hóa đơn
  • 意思:发票条码
  • 例句:Mãvạch hóa đơn giúp chúng tôi kiểm tra và quản lý hóa đơn dễ dàng hơn.(发票条码帮助我们更容易地检查和管理发票。)
  • 5. mãvạch thư viện
  • 意思:图书馆条码
  • 例句:Mãvạch thư viện được sử dụng để quản lý và theo dõi các quyển sách.(图书馆条码被用来管理和追踪书籍。)
    将“mãvạch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mã:可以联想到“mã”(码),条码是一种编码方式。
  • vạch:可以联想到“vạch”(条),条码由多条平行线组成。
    1. 描述条码的功能
  • 识别功能:
  • Mãvạch giúp máy tính có thể tự động nhận diện thông tin sản phẩm.(条码使计算机能够自动识别产品信息。)
  • Mãvạch được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thương mại, logistics và quản lý hàng hóa.(条码在商业、物流和库存管理领域被广泛使用。)
  • 2. 描述条码的类型
  • 类型识别:
  • Mãvạch có nhiều loại, bao gồm mãvạch viền, mãvạch QR, và mãvạch dữ liệu.(条码有多种类型,包括边缘条码、QR码和数据条码。)
  • Mãvạch viền là loại mãvạch phổ biến nhất, được sử dụng trong các siêu thị và cửa hàng.(边缘条码是最常见的条码类型,被用于超市和商店。)
  • 3. 描述条码的应用
  • 商业应用:
  • Mãvạch được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng hóa trong quá trình bán hàng và giao nhận.(条码被用来在销售和交付过程中跟踪和管理商品。)
  • Mãvạch cũng giúp khách hàng và nhân viên dễ dàng tìm kiếm và kiểm tra thông tin sản phẩm.(条码也帮助顾客和员工轻松查找和检查产品信息。)