- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thảmđỏ(红毯)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thảmđỏ(多条红毯)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定场合或特色的红毯。例如:thảmđỏ đỏ tươi(鲜艳的红毯)
1. thảmđỏ đỏ- 意思:红色地毯
- 例句:Thảmđỏ đỏ được trải dài để chào đón khách quý.(红毯被铺开以迎接尊贵的客人。)
2. thảmđỏ đỏ tươi- 意思:鲜艳的红毯
- 例句:Thảmđỏ đỏ tươi tạo nên không khí sôi động và vui vẻ.(鲜艳的红毯营造出热闹和欢乐的气氛。)
3. thảmđỏ của lễ hội- 意思:节日的红毯
- 例句:Thảmđỏ của lễ hội đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.(节日的红毯已经精心准备。)
4. thảmđỏ của sự kiện- 意思:活动的红毯
- 例句:Thảmđỏ của sự kiện diễn ra tại khách sạn 5 sao.(活动的红毯在五星级酒店举行。)
将“thảmđỏ”拆分成几个部分,分别记忆:- thảm:可以联想到“thảm”(地毯),红毯是一种特殊的地毯。
- đỏ:可以联想到“đỏ”(红色),红毯因其鲜艳的红色而得名。
1. 描述红毯的用途- 迎宾场合:
- Thảmđỏ thường được sử dụng để chào đón khách quý tại các sự kiện lớn.(红毯通常用于大型活动的迎宾场合。)
- Thảmđỏ tạo nên không khí trang trọng và quan trọng cho sự kiện.(红毯为活动营造了庄重和重要的氛围。)
2. 描述红毯的特点- 颜色和材质:
- Thảmđỏ thường có màu đỏ tươi sáng và chất liệu mềm mại.(红毯通常颜色鲜艳,材质柔软。)
- Thảmđỏ có kích thước lớn để trải dài qua lối vào của sự kiện.(红毯尺寸较大,可以铺满活动入口。)
3. 描述红毯的象征意义- 象征意义:
- Thảmđỏ tượng trưng cho sự thành công và vinh quang.(红毯象征着成功和荣耀。)
- Thảmđỏ cũng có nghĩa là chào đón và tôn trọng đối với khách mời.(红毯也意味着对来宾的欢迎和尊重。)