• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phép chia(除法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phép chia(各种除法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的除法。例如:phép chia số thực(实数除法)
    1. phép chia số thực
  • 意思:实数除法
  • 例句:Phép chia số thực là một dạng toán học quan trọng trong việc xử lý các số thực.(实数除法是处理实数的重要数学形式。)
  • 2. phép chia số nguyên
  • 意思:整数除法
  • 例句:Trong học toán, phép chia số nguyên là một kỹ năng cơ bản cần phải biết.(在数学中,整数除法是一项基本技能。)
  • 3. phép chia số phức
  • 意思:复数除法
  • 例句:Phép chia số phức đòi hỏi sự hiểu biết sâu về các số phức.(复数除法需要对复数有深入的了解。)
  • 4. phép chia với số không
  • 意思:除以零
  • 例句:Phép chia với số không là không hợp lệ trong toán học.(在数学中,除以零是不允许的。)
    将“phép chia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phép:可以联想到“phép”(法则),除法是一种数学法则。
  • chia:可以联想到“chia”(分开),除法就是将一个数分开成若干相等的部分。
    1. 描述数学中的除法运算
  • 基本运算:
  • Phép chia là một trong bốn phép toán cơ bản, giúp chúng ta chia một số thành nhiều phần bằng nhau.(除法是四种基本运算之一,帮助我们将一个数分成相等的部分。)
  • 2. 解决实际问题中的除法应用
  • 分配问题:
  • Khi chia một số lượng vật phẩm cho nhiều người, chúng ta thường sử dụng phép chia để phân bổ đều.(在将一定数量的物品分给多个人时,我们通常使用除法来平均分配。)
  • 3. 教育中的除法教学
  • 教学方法:
  • Giáo viên thường sử dụng các bài tập thực tế để dạy học sinh về phép chia.(教师通常使用实际练习来教授学生除法。)