• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示时间、地点、程度、方式等。例如:mộtmình(一个人)
  • 位置:通常放在动词或形容词前面,有时也可以放在句首或句末,用来强调。例如:Anh ấy sống mộtmình.(他一个人生活。)
  • 程度:用来表示程度,强调独自一人的状态。例如:Em ấy học rất chăm chỉ, mộtmình cũng không mệt.(她学习非常勤奋,一个人也不觉得累。)
    1. sống mộtmình
  • 意思:一个人生活
  • 例句:Anh ấy sống mộtmình sau khi vợ mất.(他妻子去世后,他一个人生活。)
  • 2. đi mộtmình
  • 意思:一个人去
  • 例句:Em ấy thích đi mộtmình vào buổi tối.(她喜欢晚上一个人出去。)
  • 3. làm mộtmình
  • 意思:一个人做
  • 例句:Cô ấy làm việc mộtmình trong văn phòng.(她一个人在办公室工作。)
  • 4. học mộtmình
  • 意思:一个人学习
  • 例句:Anh ấy học tiếng Việt mộtmình mà không cần thầy giáo.(他自学越南语,不需要老师。)
  • 5. chơi mộtmình
  • 意思:一个人玩
  • 例句:Em bé không có bạn cùng chơi, nên thường chơi mộtmình.(小孩没有朋友一起玩,所以经常一个人玩。)
    将“mộtmình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • một:可以联想到“một”(一),表示数量上的“一个”。
  • mình:可以联想到“mình”(自己),表示“一个人”的状态。
  • 通过联想“一个人”的状态,可以更好地记忆“mộtmình”这个副词。
    1. 描述一个人的生活状态
  • Cô ấy sống mộtmình vì không có người thân ở đây.(她一个人生活,因为这里没有亲人。)
  • 2. 描述一个人的旅行
  • Anh ấy đi du lịch mộtmình vào mỗi cuối tuần.(他每周末一个人去旅行。)
  • 3. 描述一个人的工作
  • Cô ấy làm việc mộtmình trong văn phòng, không có ai giúp đỡ.(她一个人在办公室工作,没有人帮助。)
  • 4. 描述一个人的学习
  • Anh ấy học tiếng Việt mộtmình mà không cần thầy giáo.(他自学越南语,不需要老师。)
  • 5. 描述一个人的娱乐活动
  • Em bé không có bạn cùng chơi, nên thường chơi mộtmình.(小孩没有朋友一起玩,所以经常一个人玩。)