• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thực trạng(真相)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thực trạng(各种真相)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的真相。例如:thực trạng rõ ràng(明显真相)
    1. tìm hiểu thực trạng
  • 意思:了解真相
  • 例句:Chúng ta cần tìm hiểu thực trạng để đưa ra quyết định đúng đắn.(我们需要了解真相以做出正确的决定。)
  • 2. công bố thực trạng
  • 意思:公布真相
  • 例句:Chính phủ đã công bố thực trạng của vụ án này.(政府已经公布了这个案件的真相。)
  • 3. che đậy thực trạng
  • 意思:掩盖真相
  • 例句:Người ta không thể che đậy thực trạng mãi mãi.(人们不能永远掩盖真相。)
  • 4. phơi bày thực trạng
  • 意思:揭露真相
  • 例句:Báo chí đã phơi bày thực trạng của vụ án.(媒体已经揭露了这个案件的真相。)
  • 5. chấp nhận thực trạng
  • 意思:接受真相
  • 例句:Cách duy nhất để vượt qua là chấp nhận thực trạng.(唯一的克服方法是接受真相。)
    将“thực trạng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thực:可以联想到“thực tế”(实际),真相是实际发生的事情。
  • trạng:可以联想到“trạng thái”(状态),真相是一种状态,需要被揭示和接受。
    1. 描述真相的重要性
  • 重要性:
  • Thực trạng là điều quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề.(真相是解决问题最重要的事情。)
  • Thực trạng luôn có sức mạnh làm thay đổi mọi thứ.(真相总是有力量改变一切。)
  • 2. 描述寻找真相的过程
  • 寻找过程:
  • Việc tìm hiểu thực trạng đôi khi rất khó khăn.(了解真相有时非常困难。)
  • Chúng ta cần kiên nhẫn và kiên định để tìm ra thực trạng.(我们需要耐心和决心来找出真相。)
  • 3. 描述接受真相的情况
  • 接受真相:
  • Chấp nhận thực trạng không dễ dàng, nhưng nó là bước đầu tiên để đối mặt với thực tế.(接受真相不容易,但它是面对现实的第一步。)
  • Chúng ta cần mạnh mẽ để chấp nhận thực trạng, dù nó có khó khăn hay không.(我们需要坚强来接受真相,不管它是否困难。)