• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngừnghiệp(渔业)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngừnghiệp(各种渔业)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的渔业。例如:ngừnghiệp biển(海洋渔业)
    1. ngừnghiệp biển
  • 意思:海洋渔业
  • 例句:Ngừnghiệp biển là một ngành quan trọng trong kinh tế của Việt Nam.(海洋渔业是越南经济中的一个重要行业。)
  • 2. ngừnghiệp sông
  • 意思:河渔业
  • 例句:Ngừnghiệp sông ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở các vùng sông lớn.(越南的河渔业主要集中在大河流域。)
  • 3. ngừnghiệp nuôi trồng
  • 意思:养殖业
  • 例句:Ngừnghiệp nuôi trồng đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.(养殖业近年来发展迅速。)
  • 4. ngừnghiệp truyền thống
  • 意思:传统渔业
  • 例句:Ngừnghiệp truyền thống vẫn giữ được vị trí quan trọng trong cộng đồng nhỏ.(传统渔业在小社区中仍然占有重要地位。)
  • 5. ngừnghiệp hiện đại
  • 意思:现代渔业
  • 例句:Ngừnghiệp hiện đại đã giúp nâng cao năng suất và thu nhập cho người dân.(现代渔业帮助提高了产量和居民收入。)
    将“ngừnghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngừnghiệp:可以联想到“ngừng”(停止)和“hiệp”(合作),渔业是一种需要停止其他活动来合作进行的行业。
    1. 描述渔业的重要性
  • 经济重要性:
  • Ngừnghiệp đóng góp đáng kể vào thu nhập quốc dân.(渔业对国民收入贡献显著。)
  • 2. 描述渔业的类型
  • 类型区分:
  • Ngừnghiệp có thể được phân loại thành ngừnghiệp biển, ngừnghiệp sông và ngừnghiệp nuôi trồng.(渔业可以分为海洋渔业、河渔业和养殖业。)
  • 3. 描述渔业的现代化
  • 技术进步:
  • Việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào ngừnghiệp đã mang lại hiệu quả cao.(将现代技术应用于渔业带来了高效率。)