- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cáctông(硬纸板)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cáctông(各种硬纸板)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的硬纸板。例如:cáctông dày(厚硬纸板)
- 1. cáctông cứng
- 意思:硬纸板
- 例句:Cáctông cứng thường được sử dụng để đóng hộp.(硬纸板通常被用来做盒子。)
- 2. cáctông mỏng
- 意思:薄纸板
- 例句:Cáctông mỏng thường dùng để làm hộp nhỏ.(薄纸板通常用来做小盒子。)
- 3. cáctông màu
- 意思:彩色硬纸板
- 例句:Cáctông màu được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động.(彩色硬纸板被用来创造生动的形象。)
- 4. cáctông.recycle
- 意思:回收硬纸板
- 例句:Cáctông.recycle là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.(回收硬纸板是保护环境的重要部分。)
- 5. cáctông ép
- 意思:压缩硬纸板
- 例句:Cáctông ép có thể giúp tiết kiệm không gian khi vận chuyển.(压缩硬纸板可以帮助节省运输时的空间。)
- 将“cáctông”拆分成几个部分,分别记忆:
- cáctông:可以联想到“các”(各种)和“tông”(纸板),硬纸板是各种纸板中的一种。
- các:表示“各种”,联想到硬纸板有多种厚度和颜色。
- tông:联想到“纸板”,硬纸板是纸板的一种,具有硬度。
- 1. 制作包装盒
- Cáctông được sử dụng rộng rãi trong việc đóng hộp và gói quà.(硬纸板被广泛用于制作盒子和包装礼物。)
- 2. 制作手工艺品
- Cáctông là vật liệu quan trọng trong việc làm các đồ thủ công.(硬纸板是制作手工艺品的重要材料。)
- 3. 建筑和装修
- Cáctông có thể được sử dụng trong các công việc xây dựng và trang trí.(硬纸板可以用于建筑和装修工作。)