• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà giả kim(方士)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà giả kim(各位方士)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的方士。例如:nhà giả kim lão luyện(经验丰富的方士)
    1. nhà giả kim cổ đại
  • 意思:古代方士
  • 例句:Nhà giả kim cổ đại thường được biết đến với khả năng chữa bệnh và làm pháp.(古代方士通常以治病和施法而闻名。)
  • 2. nhà giả kim huyền bí
  • 意思:神秘方士
  • 例句:Nhà giả kim huyền bí thường có những bí quyết không ai biết.(神秘方士通常拥有无人知晓的秘密。)
  • 3. nhà giả kim thợ Săn
  • 意思:狩猎方士
  • 例句:Nhà giả kim thợ săn thường dùng phép thuật để săn bắt thú vật.(狩猎方士通常使用法术来捕猎动物。)
  • 4. nhà giả kim chữa bệnh
  • 意思:治病方士
  • 例句:Nhà giả kim chữa bệnh có khả năng chữa lành những bệnh nặng.(治病方士有能力治愈重病。)
    将“nhà giả kim”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(家),方士是拥有特殊知识的家庭或个人。
  • giả kim:可以联想到“giả kim”(假金),方士有时也指那些冒充有特殊能力的人。
    1. 描述方士的能力
  • 法术能力:
  • Nhà giả kim có khả năng sử dụng các phép thuật để điều khiển tự nhiên.(方士有能力使用法术来控制自然。)
  • Nhà giả kim có thể giao tiếp với các linh hồn và các thế giới khác.(方士能够与灵魂和其他世界交流。)
  • 2. 描述方士的角色
  • 社会角色:
  • Nhà giả kim thường được coi là những người có trí tuệ và hiểu biết sâu rộng.(方士通常被视为有智慧和深厚知识的人。)
  • Nhà giả kim có vai trò quan trọng trong việc giải quyêt các vấn đề phức tạp.(方士在解决复杂问题中扮演着重要角色。)
  • 3. 描述方士的历史地位
  • 历史地位:
  • Nhà giả kim đã có mặt trong nhiều văn minh cổ đại và được biết đến với nhiều thành tựu khoa học và tôn giáo.(方士在许多古代文明中都有出现,以科学和宗教成就而闻名。)
  • Nhà giả kim có ảnh hưởng đến việc hình thành và phát triển của nhiều tôn giáo và triết học.(方士对许多宗教和哲学的形成和发展有影响。)