• 成语:由四个词组成的固定短语,用来表达一个特定的概念或寓意。
  • 比喻:这个成语通过比喻的方式,传达了一种错误或混淆是非的行为。
  • 使用场合:通常用于批评或讽刺那些故意混淆事实、颠倒黑白的行为。
  • 1. chỉ lố cừu mã
  • 意思:指鹿为马
  • 例句:Người ta chỉ trích ông ấy vì ông ấy luôn chỉ lố cừu mã, không phân biệt sự thật.(人们批评他总是指鹿为马,不分辨事实。)
  • 将“chỉ lố cừu mã”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chỉ lố:可以联想到“指错”,即指认错误。
  • cừu mã:可以联想到“鹿马”,即鹿和马,两种不同的动物,用来比喻混淆是非。
  • 请注意,成语“指鹿为马”在越南语中可能有不同的表达方式,这里提供的是其中一种可能的对应。成语的翻译和使用需要根据具体的语境和文化背景来确定。
  • 1. 描述故意混淆事实的行为
  • 政治场合:
  • Chỉ lố cừu mã là hành vi không được chấp nhận trong các cuộc tranh luận chính trị.(在政治辩论中,指鹿为马的行为是不被接受的。)
  • 2. 描述颠倒黑白的行为
  • 法律场合:
  • Trong quá trình xét xử, chỉ lố cừu mã có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.(在审判过程中,指鹿为马可能导致严重后果。)