- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quả báo(果报)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quả báo(各种果报)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的果报。例如:quả báo tốt(好的果报)
1. quả báo thiện- 意思:善果报
- 例句:Nếu bạn làm việc thiện, bạn sẽ nhận được quả báo thiện.(如果你做善事,你将得到好的果报。)
2. quả báo ác- 意思:恶果报
- 例句:Nếu bạn làm việc ác, bạn sẽ nhận được quả báo ác.(如果你做恶事,你将得到恶的果报。)
3. quả báo của nghiệp- 意思:业力的果报
- 例句:Quả báo của nghiệp là không thể tránh khỏi.(业力的果报是不可避免的。)
4. quả báo của đời trước- 意思:前世的果报
- 例句:Mọi người đều phải chịu quả báo của đời trước.(每个人都必须承受前世的果报。)
5. quả báo của hành động- 意思:行为的果报
- 例句:Quả báo của hành động của bạn sẽ ảnh hưởng đến tương lai.(你的行为的果报将影响你的未来。)
将“quả báo”拆分成几个部分,分别记忆:- quả:可以联想到“quả”(结果),果报是行为的结果。
- báo:可以联想到“báo”(报应),果报是行为的报应。
1. 描述果报的概念- 宗教概念:
- Quả báo là một khái niệm trong nhiều tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.(果报是许多宗教中的概念,特别是佛教。)
- Quả báo là kết quả của việc làm thiện hay ác.(果报是做善或做恶的结果。)
2. 描述果报的影响- 个人影响:
- Quả báo ảnh hưởng đến cuộc sống của mỗi người.(果报影响每个人的生活。)
- Quả báo có thể là tích cực hoặc tiêu cực.(果报可以是积极的或消极的。)
3. 描述果报的不可避免性- 不可避免性:
- Quả báo là không thể tránh khỏi, dù bạn muốn hay không.(果报是不可避免的,不管你想不想。)
- Quả báo là quy luật tự nhiên của vũ trụ.(果报是宇宙的自然法则。)