- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lạt-ma(喇嘛)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những lạt-ma(那些喇嘛)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的喇嘛。例如:lạt-ma thông thái(智慧喇嘛)
1. lạt-ma tu học- 意思:学习喇嘛
- 例句:Lạt-ma tu học là những người đã từ bỏ thế tục để theo đuổi con đường tâm linh.(学习喇嘛是那些放弃世俗追求心灵之路的人。)
2. lạt-ma cao tăng- 意思:高僧喇嘛
- 例句:Lạt-ma cao tăng thường được tôn trọng và kính仰 trong cộng đồng Phật giáo.(高僧喇嘛通常在佛教社区中受到尊敬和崇拜。)
3. lạt-ma truyền thống- 意思:传统喇嘛
- 例句:Lạt-ma truyền thống thường mặc y phục màu đỏ và thực hành các nghi lễ tôn giáo.(传统喇嘛通常穿着红色服装并执行宗教仪式。)
将“lạt-ma”拆分成几个部分,分别记忆:- la:可以联想到“la”(来),表示喇嘛从远方而来,传播佛教教义。
- t-ma:可以联想到“t-ma”(他),表示喇嘛是佛教中的“他”,即佛教徒。
1. 描述喇嘛的职责- 宗教职责:
- Lạt-ma có trách nhiệm truyền bá Phật giáo và hướng dẫn người khác về con đường tâm linh.(喇嘛有责任传播佛教并指导他人心灵之路。)
- Lạt-ma thường thực hiện các nghi lễ và tế đàng cho người dân.(喇嘛通常为民众举行仪式和祈祷。)
2. 描述喇嘛的生活- 生活方式:
- Lạt-ma sống trong các tu viện và tu tập tâm linh.(喇嘛生活在寺院中并修炼心灵。)
- Lạt-ma thường ăn chay và tuân theo các qui luật của Phật giáo.(喇嘛通常吃素并遵守佛教戒律。)
3. 描述喇嘛在社会中的地位- 社会地位:
- Lạt-ma thường được coi là những người có trí tuệ và uy tín trong cộng đồng.(喇嘛通常被视为社区中具有智慧和威望的人。)
- Lạt-ma có ảnh hưởng lớn trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và tôn giáo.(喇嘛在解决社会和宗教问题上具有很大影响力。)