U-crai-na
河内:[ʔu˧˧kɹaːj˧˧naː˧˧]
顺化:[ʔʊw˧˧kɹaːj˧˧naː˧˧]
胡志明市:[ʔʊw˧˧kɹaːj˧˧naː˧˧]
拼音拼写:[ucraina]
语法说明
- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:U-crai-na(乌克兰)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
使用场景
- 1. 描述乌克兰的地理位置
- U-crai-na nằm ở phía đông châu Âu, giáp giới với nhiều nước lân cận.(乌克兰位于欧洲东部,与多个邻国接壤。) 2. 描述乌克兰的文化
- U-crai-na có văn hóa phong phú và đa dạng.(乌克兰有着丰富多样的文化。) 3. 描述乌克兰的政治状况
- U-crai-na đã trải qua nhiều biến động chính trị trong những năm gần đây.(乌克兰近年来经历了许多政治变动。)
联想记忆法
- 将“U-crai-na”拆分成几个部分,分别记忆:
- U:可以联想到“U”是乌克兰的首字母。
- crai:可以联想到“crai”是“kraine”的缩写,代表“领域”或“土地”。
- na:可以联想到“na”是“nation”的缩写,代表“国家”。
固定搭配
- 1. U-crai-na châu Âu
- 意思:欧洲的乌克兰
- 例句:U-crai-na là một quốc gia nằm ở châu Âu.(乌克兰是一个位于欧洲的国家。) 2. U-crai-na và Nga
- 意思:乌克兰和俄罗斯
- 例句:U-crai-na và Nga có lịch sử quan hệ phức tạp.(乌克兰和俄罗斯有着复杂的关系历史。) 3. U-crai-na và Liên minh Châu Âu
- 意思:乌克兰和欧盟
- 例句:U-crai-na đang tìm kiếm sự hợp tác với Liên minh Châu Âu.(乌克兰正在寻求与欧盟的合作。)