- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或历史时期的名称。例如:LêTriều(黎朝)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的黎朝。例如:LêTriều thời kỳ thịnh vượng(繁荣时期的黎朝)
1. LêTriều thời kỳ thịnh vượng- 意思:繁荣时期的黎朝
- 例句:LêTriều thời kỳ thịnh vượng đã có nhiều thành tựu văn hóa và kinh tế.(繁荣时期的黎朝在文化和经济上取得了许多成就。)
2. LêTriều thời kỳ suy sụp- 意思:衰落时期的黎朝
- 例句:LêTriều thời kỳ suy sụp đã gặp nhiều khó khăn trong quản lý và quốc phòng.(衰落时期的黎朝在管理和国防上遇到了很多困难。)
3. LêTriều và Trịnh- 意思:黎朝和郑氏
- 例句:Lịch sử Việt Nam có nhiều câu chuyện về LêTriều và Trịnh.(越南历史上有许多关于黎朝和郑氏的故事。)
将“LêTriều”拆分成几个部分,分别记忆:- Lê:可以联想到“LêLợi”(黎利),黎朝的开国皇帝。
- Triều:可以联想到“triều đại”(朝代),表示一个历史时期。
1. 描述黎朝的历史- 历史时期:
- LêTriều là một trong những triều đại lịch sử Việt Nam.(黎朝是越南历史上的一个朝代。)
- LêTriều được thành lập bởi LêLợi sau khi chiến thắng quân Minh.(黎朝由黎利在战胜明军后建立。)
2. 描述黎朝的文化- 文化成就:
- LêTriều có nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng như "Truyện Ký Xuân".(黎朝有许多著名的文学作品,如《金云翘传》。)
- LêTriều cũng có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực âm nhạc truyền thống.(黎朝在传统音乐领域也有重要贡献。)
3. 描述黎朝的政治- 政治制度:
- LêTriều áp dụng chế độ quân chủ tập trung.(黎朝实行中央集权制度。)
- LêTriều có nhiều chính sách đối ngoại, như kết bạn với các nước láng giềng.(黎朝有许多对外政策,如与邻国结盟。)