• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nhạt nhẽo(无趣的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:nhạt nhẽo hơn(更无趣的),nhạt nhẽo nhất(最无趣的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất nhạt nhẽo(非常无趣的)
    1. cuộc sống nhạt nhẽo
  • 意思:无趣的生活
  • 例句:Cuộc sống của anh ấy trở nên nhạt nhẽo sau khi ra khỏi trường.(他毕业后生活变得无趣。)
  • 2. trò chơi nhạt nhẽo
  • 意思:无聊的游戏
  • 例句:Trò chơi này quá nhạt nhẽo, không ai muốn chơi.(这个游戏太无聊了,没人想玩。)
  • 3. phim nhạt nhẽo
  • 意思:无聊的电影
  • 例句:Phim này quá nhạt nhẽo, không có gì hấp dẫn.(这部电影太无聊了,没什么吸引力。)
  • 4. câu chuyện nhạt nhẽo
  • 意思:无聊的故事
  • 例句:Câu chuyện này quá nhạt nhẽo, không ai quan tâm.(这个故事太无聊了,没人关心。)
    将“nhạt nhẽo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhạt:可以联想到“nhạt”(淡),无趣的事物就像淡而无味的食物一样。
  • nhẽo:可以联想到“nhẽo”(细),无趣的事物往往细节不够丰富,缺乏吸引力。
    1. 描述日常生活
  • 表达对日常生活的不满或无聊:
  • Cuộc sống hàng ngày của chúng ta có thể trở nên nhạt nhẽo nếu không có sự thay đổi.(如果我们的日常生活没有变化,它可能会变得无聊。)
  • 2. 描述娱乐活动
  • 表达对某些娱乐活动的不感兴趣:
  • Trò chơi này quá nhạt nhẽo, không có gì hấp dẫn.(这个游戏太无聊了,没什么吸引力。)
  • 3. 描述工作或学习
  • 表达对工作或学习的厌倦:
  • Công việc của anh ấy trở nên nhạt nhẽo sau khi làm quá lâu.(他工作太久后,工作变得无聊。)