• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đát-đặc-la(怛特罗)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những đát-đặc-la(各种怛特罗)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的怛特罗。例如:đát-đặc-la cổ điển(古典怛特罗)
  • 1. đát-đặc-la Phật giáo
  • 意思:佛教怛特罗
  • 例句:Đát-đặc-la Phật giáo là một phần quan trọng của văn hóa Ấn Độ cổ đại.(佛教怛特罗是古印度文化的重要组成部分。)
  • 2. đát-đặc-la Ấn Độ
  • 意思:印度怛特罗
  • 例句:Đát-đặc-la Ấn Độ có ảnh hưởng lớn đến các tôn giáo khác như đạo교 và phật giáo.(印度怛特罗对其他宗教如道教和佛教产生了重大影响。)
  • 3. đát-đặc-la cổ điển
  • 意思:古典怛特罗
  • 例句:Đát-đặc-la cổ điển thường được tìm thấy trong các văn bản Phật giáo cổ đại.(古典怛特罗通常可以在古佛教文献中找到。)
  • 将“đát-đặc-la”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đát:可以联想到“đất”(土地),怛特罗与土地、自然有关。
  • đặc:可以联想到“đặc biệt”(特别),怛特罗是一种特别的宗教仪式或教义。
  • la:可以联想到“là”(是),表示怛特罗是一种存在或实体。
  • 1. 描述怛特罗的起源和历史
  • 历史起源:
  • Đát-đặc-la xuất hiện vào thời kỳ cổ đại của Ấn Độ, có liên quan đến các tôn giáo và văn hóa.(怛特罗出现在古印度时期,与各种宗教和文化有关。)
  • Đát-đặc-la đã được truyền bá và phát triển trong nhiều thế kỷ qua.(怛特罗在过去的几个世纪中得到了传播和发展。)
  • 2. 描述怛特罗的宗教意义
  • 宗教意义:
  • Đát-đặc-la được coi là một phần không thể thiếu của các tôn giáo Ấn Độ như đạo giáo và phật giáo.(怛特罗被认为是印度宗教如道教和佛教不可或缺的一部分。)
  • Đát-đặc-la chứa đựng nhiều ý nghĩa và giá trị tinh thần đối với những người theo đuổi tôn giáo.(怛特罗对于追求宗教的人来说包含许多精神意义和价值。)
  • 3. 描述怛特罗的实践和应用
  • 实践应用:
  • Những người theo đuổi đát-đặc-la thường thực hiện các nghi lễ và仪式 để cầu được hạnh phúc và thánh quả.(追求怛特罗的人通常进行各种仪式和仪式以求得幸福和圣果。)
  • Đát-đặc-la có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống con người, bao gồm tinh thần, tâm linh và văn hóa.(怛特罗对人类生活的许多方面都有影响,包括精神、心灵和文化。)