• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:BuônMaThuột(邦美蜀)
  • 不可数:专有名词通常不用于复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
  • 1. BuônMaThuột
  • 意思:邦美蜀,越南的一个城市。
  • 例句:BuônMaThuột là một thành phố lớn ở miền trung của Việt Nam.(邦美蜀是越南中部的一个大城市。)
  • 2. BuônMaThuột咖啡
  • 意思:邦美蜀咖啡,指产自邦美蜀地区的咖啡。
  • 例句:Cà phê BuônMaThuột được biết đến trên toàn thế giới vì hương vị đặc biệt.(邦美蜀咖啡因其独特的风味而闻名于世。)
  • 3. BuônMaThuột茶
  • 意思:邦美蜀茶,指产自邦美蜀地区的茶叶。
  • 例句:Trong mùa hè, nhiều người thích uống trà BuônMaThuột để giải khát.(在夏天,许多人喜欢喝邦美蜀茶来解渴。)
  • 将“BuônMaThuột”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Buôn:可以联想到“buôn bán”(买卖),邦美蜀是一个商业活动频繁的城市。
  • Ma:可以联想到“mã”(码),邦美蜀的咖啡和茶叶都有独特的编码。
  • Thuột:可以联想到“thuốc”(药),邦美蜀地区以其高品质的咖啡和茶叶而闻名,这些产品有时被比喻为“良药”。
  • 1. 描述地理位置
  • BuônMaThuột nằm ở trung tâm của Việt Nam, gần với các tỉnh lân cận.(邦美蜀位于越南的中心,靠近邻近省份。)
  • 2. 讨论经济活动
  • BuônMaThuột là trung tâm kinh tế và văn hóa của miền Tây Nguyên.(邦美蜀是西原地区的经济和文化中心。)
  • 3. 旅游介绍
  • Nhiều du khách đến BuônMaThuột để thưởng thức cà phê và phong cảnh tự nhiên.(许多游客来到邦美蜀品尝咖啡和自然风光。)