• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kinh sư(王都)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kinh sư(各个王都)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的王都。例如:kinh sư cổ đại(古代王都)
    1. kinh sư xưa
  • 意思:古都
  • 例句:Kinh sư xưa của Việt Nam là Hà Nội.(越南的古都是河内。)
  • 2. kinh sư hiện đại
  • 意思:现代王都
  • 例句:Kinh sư hiện đại của Việt Nam là Hà Nội, nơi là trung tâm chính trị và văn hóa.(现代王都河内是越南的政治和文化中心。)
  • 3. kinh sư xưa của Trung Quốc
  • 意思:中国古都
  • 例句:Kinh sư xưa của Trung Quốc là Bắc Kinh.(中国的古都是北京。)
  • 4. kinh sư của thời Lý
  • 意思:李朝时期的王都
  • 例句:Kinh sư của thời Lý là Thăng Long.(李朝时期的王都是升龙。)
    将“kinh sư”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kinh:可以联想到“kinh”(经),表示经典、重要的地方。
  • sư:可以联想到“sư”(师),表示领导者、指导者,这里指王都作为国家的指导中心。
    1. 描述王都的历史地位
  • 历史地位:
  • Kinh sư là nơi có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.(王都是许多历史遗迹和文化的地方。)
  • Kinh sư là trung tâm chính trị và văn hóa của một quốc gia.(王都是一个国家的政治和文化中心。)
  • 2. 描述王都的现代发展
  • 现代发展:
  • Kinh sư hiện đại có nhiều công trình xây dựng hiện đại và tiện ích công cộng.(现代王都有很多的现代建筑和公共设施。)
  • Kinh sư hiện đại là nơi thu hút nhiều du khách từ khắp nơi.(现代王都是吸引各地游客的地方。)
  • 3. 描述王都的地理特点
  • 地理特点:
  • Kinh sư thường nằm ở vị trí địa lý thuận lợi.(王都通常位于地理位置便利的地方。)
  • Kinh sư thường có nhiều sông ngòi và núi non.(王都通常有很多河流和山脉。)