• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:dươngcầm(洋琴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dươngcầm(各种洋琴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的洋琴。例如:dươngcầm cổ điển(古典洋琴)
  • 1. dươngcầm truyền thống
  • 意思:传统洋琴
  • 例句:Dươngcầm truyền thống thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn dân gian.(传统洋琴通常用于民间表演。)
  • 2. dươngcầm hiện đại
  • 意思:现代洋琴
  • 例句:Dươngcầm hiện đại được cải tiến với nhiều tính năng mới.(现代洋琴经过改进,具有许多新功能。)
  • 3. dươngcầm âm nhạc cổ điển
  • 意思:古典音乐洋琴
  • 例句:Dươngcầm âm nhạc cổ điển thường có âm sắc dịu dàng và êm ái.(古典音乐洋琴通常音色柔和而温馨。)
  • 4. dươngcầm âm nhạc pop
  • 意思:流行音乐洋琴
  • 例句:Dươngcầm âm nhạc pop thường có âm sắc mạnh mẽ và sống động.(流行音乐洋琴通常音色强烈而生动。)
  • 将“dươngcầm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dương:可以联想到“dương”(阳),洋琴作为一种乐器,其音色明亮而温暖。
  • cầm:可以联想到“cầm”(持),演奏洋琴时需要手持琴键。
  • 1. 描述洋琴的类型
  • 传统与现代:
  • Dươngcầm có thể được phân loại thành hai loại chính: dươngcầm truyền thống và dươngcầm hiện đại.(洋琴可以分为两大类:传统洋琴和现代洋琴。)
  • 2. 描述洋琴的演奏
  • 演奏技巧:
  • Các nghệ sĩ dươngcầm thường cần có kỹ năng cao trong việc chơi và biểu diễn.(洋琴艺术家通常需要在演奏和表演方面具有高超的技能。)
  • 3. 描述洋琴的音乐风格
  • 音乐风格:
  • Dươngcầm có thể được sử dụng trong nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, bao gồm âm nhạc cổ điển và âm nhạc pop.(洋琴可以用于多种音乐风格,包括古典音乐和流行音乐。)