• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thúcôtúi(有袋动物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thúcôtúi(各种有袋动物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的有袋动物。例如:thúcôtúi nhỏ(小型有袋动物)
    1. thúcôtúi Australia
  • 意思:澳大利亚有袋动物
  • 例句:Các thúcôtúi Australia là những loài động vật có túi ở châu Úc.(澳大利亚有袋动物是生活在澳大利亚大陆的有袋动物种类。)
  • 2. thúcôtúi rừng
  • 意思:森林有袋动物
  • 例句:Thúcôtúi rừng thường sống trong khu vực rừng nhiệt đới.(森林有袋动物通常生活在热带雨林地区。)
  • 3. thúcôtúi nhàn chăn
  • 意思:家养有袋动物
  • 例句:Thúcôtúi nhàn chăn như túi lợn thường được nuôi trong nhà.(家养有袋动物如袋鼠通常被养在家里。)
    将“thúcôtúi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thú:可以联想到“thú”(动物),有袋动物属于动物的一种。
  • cô:可以联想到“cô”(姑),这里指“袋”,因为“袋”在越南语中与“姑”发音相近。
  • túi:可以联想到“túi”(袋),有袋动物因有育儿袋而得名。
    1. 描述有袋动物的特征
  • 生理特征:
  • Thúcôtúi có túi trước để giữ con.(有袋动物有一个前袋用来抱孩子。)
  • Thúcôtúi thường có chân ngắn và đầu dài.(有袋动物通常有短脚和长头。)
  • 2. 描述有袋动物的习性
  • 生活习性:
  • Thúcôtúi thường sống trong rừng và ăn trái cây.(有袋动物通常生活在森林中,以吃水果为生。)
  • Thúcôtúi có thể sống cả trên đất và trên cây.(有袋动物可以生活在地面和树上。)