• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:quágiang(渡江搭便车)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:quágiang(现在时),đã quágiang(过去时),sẽ quágiang(将来时)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化。例如:tôi quágiang(我渡江搭便车),chúng tôi quágiang(我们渡江搭便车)
    1. quágiang sông
  • 意思:渡江
  • 例句:Hôm nay anh ấy đã quágiang sông để đến với chúng tôi.(今天他渡江来见我们。)
  • 2. quágiang không chi phí
  • 意思:免费搭便车
  • 例句:Người dân địa phương quágiang không chi phí cho du khách.(当地人免费搭便车给游客。)
  • 3. quágiang qua sông
  • 意思:渡江过河
  • 例句:Hôm nay chúng tôi đã quágiang qua sông để thăm thành phố đối diện.(今天我们渡江去对面的城市参观。)
    将“quágiang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • qua:可以联想到“qua”(过),表示通过某个地方。
  • giang:可以联想到“sông”(江),表示江河。
  • 合起来就是“quágiang”,即渡江搭便车。
    1. 描述渡江搭便车的经历
  • 个人经历:
  • Tôi đã quágiang qua sông lớn và cảm thấy rất hồi hộp.(我渡江过河,感到非常兴奋。)
  • 2. 描述渡江搭便车的便利性
  • 交通便利:
  • Quágiang giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với đi đường bộ.(渡江搭便车比陆路旅行节省时间和费用。)
  • 3. 描述渡江搭便车的安全性
  • 安全考虑:
  • Quágiang cần chú ý đến các quy định an toàn để tránh sự cố.(渡江搭便车需要注意安全规定以避免事故。)