• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trà trân châu(珍珠奶茶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trà trân châu(各种珍珠奶茶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定口味或特色的珍珠奶茶。例如:trà trân châu chocolate(巧克力珍珠奶茶)
    1. trà trân châu
  • 意思:珍珠奶茶
  • 例句:Em thích uống trà trân châu vào buổi chiều.(我喜欢在下午喝珍珠奶茶。)
  • 2. trà trân châu nóng
  • 意思:热珍珠奶茶
  • 例句:Mua đông lạnh, uống trà trân châu nóng thật ấm lòng.(冬天冷,喝热珍珠奶茶真暖心。)
  • 3. trà trân châu lạnh
  • 意思:冰珍珠奶茶
  • 例句:Nhiệt độ cao, uống trà trân châu lạnh rất thích hợp.(高温时,喝冰珍珠奶茶非常合适。)
  • 4. trà trân châu sữa tươi
  • 意思:鲜奶茶珍珠奶茶
  • 例句:Trà trân châu sữa tươi có vị chua ngọt, rất ngon.(鲜奶茶珍珠奶茶酸甜可口,非常好喝。)
    将“trà trân châu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trà:可以联想到“trà”(茶),珍珠奶茶中包含茶的成分。
  • trân châu:可以联想到“trân châu”(珍珠),珍珠奶茶中的珍珠形状类似珍珠。
    1. 描述珍珠奶茶的口味
  • 口味特征:
  • Trà trân châu có vị chua ngọt, rất thích hợp cho những ngày nắng nóng.(珍珠奶茶酸甜可口,非常适合炎热的日子。)
  • Trà trân châu có nhiều hương vị khác nhau như chocolate, matcha, etc.(珍珠奶茶有多种口味,如巧克力、抹茶等。)
  • 2. 描述珍珠奶茶的制作
  • 制作过程:
  • Trà trân châu được làm bằng cách trộn trà với sữa và thêm vào những viên trân châu.(珍珠奶茶是通过混合茶和牛奶,然后加入珍珠制成的。)
  • Viên trân châu thường được làm từ bột nếp, đường và một chút bột năng.(珍珠通常由木薯粉、糖和少量明胶制成。)
  • 3. 描述珍珠奶茶的流行度
  • 流行度:
  • Trà trân châu rất phổ biến và được yêu thích ở nhiều nơi trên thế giới.(珍珠奶茶非常流行,受到世界各地人们的喜爱。)
  • Nhiều người trẻ thích tụ tập tại các quán trà trân châu để trò chuyện và giải trí.(许多年轻人喜欢聚集在珍珠奶茶店聊天和娱乐。)