• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoạitrưởng(外交部长)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoạitrưởng(各位外交部长)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的外交部长。例如:ngoạitrưởng nước ngoài(外国外交部长)
    1. ngoạitrưởng chính phủ
  • 意思:政府外交部长
  • 例句:Ngoạitrưởng chính phủ của Việt Nam là người phụ trách các vấn đề ngoại giao.(越南政府外交部长负责外交事务。)
  • 2. ngoạitrưởng nước ngoài
  • 意思:外国外交部长
  • 例句:Các ngoạitrưởng nước ngoài thường đến thăm Việt Nam để tăng cường quan hệ ngoại giao.(外国外交部长经常访问越南以加强外交关系。)
  • 3. ngoạitrưởng mới
  • 意思:新任外交部长
  • 例句:Ngoạitrưởng mới của Việt Nam đã được công bố hôm qua.(越南新任外交部长昨天被公布。)
    将“ngoạitrưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示与外部世界相关。
  • trưởng:可以联想到“trưởng”(长),表示领导或负责人。
  • 结合这两个部分,可以联想到“ngoạitrưởng”(外交部长)是负责管理一个国家与外部世界关系的领导人。
    1. 描述外交部长的职责
  • 职责描述:
  • Ngoạitrưởng là người có trách nhiệm quản lý các vấn đề liên quan đến ngoại giao.(外交部长是负责管理与外交相关事务的人。)
  • Ngoạitrưởng phải đối mặt với các thách thức trong lĩnh vực ngoại giao.(外交部长必须面对外交领域的挑战。)
  • 2. 描述外交部长的活动
  • 活动描述:
  • Ngoạitrưởng thường phải đi du lịch nhiều nước để tăng cường quan hệ ngoại giao.(外交部长通常需要访问许多国家以加强外交关系。)
  • Ngoạitrưởng có thể tổ chức hoặc tham gia các cuộc họp liên quan đến vấn đề quốc tế.(外交部长可以组织或参加与国际问题相关的会议。)