• 名词:用来表示时间单位,特指一年中的第九个月。
  • 单数:作为月份名称,通常以单数形式出现。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定的九月。例如:tháng chín đẹp(美丽的九月)
    1. tháng chín
  • 意思:九月
  • 例句:Tháng chín là tháng chín của năm.(九月是一年中的第九个月。)
  • 2. cuối tháng chín
  • 意思:九月底
  • 例句:Cuối tháng chín, thời tiết bắt đầu trở nên lạnh.(九月底,天气开始变冷。)
  • 3. đầu tháng chín
  • 意思:九月初
  • 例句:Đầu tháng chín, học sinh chuẩn bị trở lại trường.(九月初,学生们准备返校。)
  • 4. lễ hội tháng chín
  • 意思:中秋节
  • 例句:Lễ hội trung thu thường diễn ra vào tháng chín.(中秋节通常在九月举行。)
    将“tháng chín”与数字和月份联系起来:
  • tháng:可以联想到“tháng”(月),表示时间单位。
  • chín:可以联想到数字“9”,表示这是一年中的第九个月。
    1. 描述月份和天气
  • Tháng chín thường có thời tiết mát mẻ.(九月通常天气凉爽。)
  • 2. 描述节日和活动
  • Ngày 1 tháng chín là Quốc khánh Việt Nam.(9月1日是越南国庆日。)
  • 3. 描述学校和工作安排
  • Tháng chín cũng là tháng học sinh bắt đầu năm học mới.(九月也是学生开始新学年的月份。)