• 名词:用来表示时间的名称。例如:sángsớm(清晨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示时间概念。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的清晨。例如:sángsớm trong lành(清新的清晨)
    1. sángsớm mới
  • 意思:新的一天的清晨
  • 例句:Sángsớm mới mang lại cảm giác tươi mới và năng lượng.(新的一天的清晨带来新鲜感和活力。)
  • 2. sángsớm hè
  • 意思:夏天的清晨
  • 例句:Sángsớm hè thường không quá nóng, cảm giác rất thoải mái.(夏天的清晨通常不会太热,感觉非常舒适。)
  • 3. sángsớm đông
  • 意思:冬天的清晨
  • 例句:Sángsớm đông có thể rất lạnh, nhưng cũng rất yên bình.(冬天的清晨可能非常冷,但也相当宁静。)
  • 4. sángsớm làm việc
  • 意思:工作日的清晨
  • 例句:Sángsớm làm việc, mọi người đều显得很忙碌.(工作日的清晨,每个人都显得非常忙碌。)
    将“sángsớm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sáng:可以联想到“sáng”(明亮),清晨是一天中开始明亮的时候。
  • sớm:可以联想到“sớm”(早),清晨是一天中最早的时间段。
    1. 描述清晨的气氛
  • 宁静的气氛:
  • Sángsớm khi mọi người còn đang ngủ, không khí xung quanh rất yên bình.(清晨当人们还在睡觉时,周围的气氛非常宁静。)
  • Sángsớm có những tiếng chim hót, tạo nên không khí mới mẻ.(清晨有鸟儿的鸣叫声,营造出清新的气氛。)
  • 2. 描述清晨的活动
  • 早晨锻炼:
  • Nhiều người thích tập thể dục vào sángsớm vì không khí trong lành và không quá nóng.(许多人喜欢在清晨进行体育锻炼,因为空气清新且不会太热。)
  • Sángsớm cũng là thời gian thích hợp để đọc sách hoặc học tập.(清晨也是阅读或学习的合适时间。)
  • 3. 描述清晨的自然现象
  • 日出:
  • Sángsớm là lúc mặt trời mọc, ánh sáng ban đầu chiếu rọi khắp nơi.(清晨是太阳升起的时候,最初的阳光普照大地。)
  • Sángsớm có thể nhìn thấy sương mù, tạo nên cảnh đẹp.(清晨可以看到雾气,形成美丽的景色。)