• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:ngắm(看,视图)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:ngắm(现在时),đã ngắm(过去时),sẽ ngắm(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi ngắm(我视图),Bạn ngắm(你视图),Chúng ta ngắm(我们视图)
    1. ngắm cảnh
  • 意思:欣赏风景
  • 例句:Hôm nay trời đẹp, chúng ta cùng ngắm cảnh ngoài cửa sổ.(今天天气好,我们一起欣赏窗外的风景。)
  • 2. ngắm sao
  • 意思:观星
  • 例句:Đêm nay trời quang đãng, chúng ta có thể ngắm sao.(今晚天空晴朗,我们可以观星。)
  • 3. ngắm trăng
  • 意思:赏月
  • 例句:Đêm nay trăng tròn, chúng ta có thể ngắm trăng.(今晚月亮圆,我们可以赏月。)
  • 4. ngắm ngưỡng
  • 意思:仰望
  • 例句:Trong những ngày cuối tuần, chúng ta có thể ngắm ngưỡng bầu trời.(在周末,我们可以仰望天空。)
    将“ngắm”与相关词汇结合记忆:
  • ngắm cảnh:可以联想到“cảnh”(风景),ngắm cảnh即欣赏风景。
  • ngắm sao:可以联想到“sao”(星星),ngắm sao即观星。
  • ngắm trăng:可以联想到“trăng”(月亮),ngắm trăng即赏月。
  • ngắm ngưỡng:可以联想到“ngưỡng”(天花板),ngắm ngưỡng即仰望。
    1. 描述欣赏自然景观的场景
  • 欣赏风景:
  • Ngắm cảnh núi non, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp tự nhiên.(欣赏山川景色,我们感受到自然之美。)
  • Ngắm cảnh biển, chúng ta cảm nhận được vẻ vĩ đại của đại dương.(欣赏海景,我们感受到大海的壮丽。)
  • 2. 描述观星的场景
  • 观星活动:
  • Ngắm sao vào đêm trăng mật, chúng ta có thể nhìn thấy nhiều ngôi sao sáng.(在月光朦胧的夜晚观星,我们可以看到许多明亮的星星。)
  • Ngắm sao cùng bạn thân, chúng ta có thể chia sẻ những bí mật của vũ trụ.(与亲密的朋友一起观星,我们可以分享宇宙的秘密。)
  • 3. 描述赏月的场景
  • 赏月活动:
  • Ngắm trăng vào dịp tết Trung thu, chúng ta cảm nhận được ý nghĩa của cuộc sống.(在中秋节赏月,我们感受到生活的意义。)
  • Ngắm trăng cùng gia đình, chúng ta có thể chia sẻ những khoảnh khắc hạnh phúc.(与家人一起赏月,我们可以分享幸福的时刻。)