• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:làm giả(造假)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:làm giả(现在时),đã làm giả(过去时),sẽ làm giả(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Người ta làm giả sản phẩm(人们造假产品)
    1. làm giả sản phẩm
  • 意思:造假产品
  • 例句:Người ta không nên làm giả sản phẩm vì nó có thể gây ra nhiều hậu quả.(人们不应该造假产品,因为它可能造成很多后果。)
  • 2. làm giả tiền bạc
  • 意思:制造假币
  • 例句:Pháp luật nghiêm cấm việc làm giả tiền bạc.(法律严禁制造假币。)
  • 3. làm giả thông tin
  • 意思:制造假信息
  • 例句:Người ta nên cảnh giác khi tiếp cận thông tin không chính xác hoặc làm giả.(人们在接触不准确或假信息时应保持警惕。)
  • 4. làm giả bằng cấp
  • 意思:伪造文凭
  • 例句:Người ta không nên làm giả bằng cấp vì nó là hành vi vi phạm pháp luật.(人们不应该伪造文凭,因为它是违法行为。)
    将“làm giả”拆分成几个部分,分别记忆:
  • làm:可以联想到“làm”(做),造假是一种行为。
  • giả:可以联想到“giả”(假),与真实相对的概念。
    1. 描述造假行为的后果
  • 法律后果:
  • Người làm giả sản phẩm có thể bị phạt tiền hoặc ngồi tù.(造假产品的人可能会被罚款或监禁。)
  • 2. 描述如何识别假货
  • 识别技巧:
  • Khi mua sắm, bạn nên kiểm tra kỹ các thông tin và đánh giá của sản phẩm để tránh mua phải hàng giả.(购物时,你应该仔细检查产品的信息和评价,以避免购买假货。)
  • 3. 描述造假行为的道德问题
  • 道德责任:
  • Mọi người đều có trách nhiệm không hỗ trợ hoặc tham gia vào việc làm giả.(每个人都有责任不支持或参与造假行为。)