• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:gập ghềnh(崎岖)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:gập ghềnh hơn(更崎岖),gập ghềnh nhất(最崎岖)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất gập ghềnh(非常崎岖)
  • 1. đường gập ghềnh
  • 意思:崎岖的道路
  • 例句:Đường vào thị trấn này rất gập ghềnh, không dễ dàng để xe lăn qua.(通往这个小镇的路非常崎岖,车辆很难通过。)
  • 2. địa hình gập ghềnh
  • 意思:崎岖的地形
  • 例句:Khu vực này có địa hình gập ghềnh, không thích hợp cho việc xây dựng.(这个区域地形崎岖,不适合建设。)
  • 3. đường mòn gập ghềnh
  • 意思:崎岖不平的小路
  • 例句:Em đi bộ trên con đường mòn gập ghềnh, cảm nhận được vẻ đẹp tự nhiên của núi non.(我走在崎岖不平的小路上,感受到了大自然的美丽。)
  • 将“gập ghềnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gập:可以联想到“gập”(折叠),崎岖的道路就像折叠的纸张一样高低不平。
  • ghềnh:可以联想到“ghềnh”(坎坷),崎岖的地形充满了坎坷和挑战。
  • 1. 描述地形或道路的崎岖程度
  • Đường vào núi rất gập ghềnh, không phải ai cũng có thể đi được.(进山的路非常崎岖,不是谁都走得了的。)
  • Địa hình của khu vực này khá gập ghềnh, không dễ dàng để di chuyển.(这个区域的地形相当崎岖,移动起来不容易。)
  • 2. 比喻困难或复杂的情况
  • Cuộc sống đôi khi cũng giống với con đường gập ghềnh, đầy thách thức và khó khăn.(生活有时就像崎岖的道路,充满了挑战和困难。)
  • Quá trình học tập của chúng ta có thể được so sánh với con đường gập ghềnh, cần phải vượt qua nhiều khó khăn.(我们的学习过程可以比作崎岖的道路,需要克服许多困难。)