• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。
  • 首字母大写:作为专有名词,"Đại"在句子中出现时首字母需要大写。
  • 不可数:作为抽象概念的专有名词,"Đại"通常不与数词连用。
  • 1. Đại học
  • 意思:大学
  • 例句:Hai anh em ấy đều học Đại học Bách khoa.(他们两个兄弟姐妹都在理工大学学习。)
  • 2. Đại lộ
  • 意思:大道
  • 例句:Ông ấy đi bộ trên Đại lộ Long Biên mỗi sáng.(他每天早上都在龙边大道上散步。)
  • 3. Đại dương
  • 意思:大洋
  • 例句:Con đợt sóng lớn trên Đại dương Thái Bình Dương ảnh hưởng đến nhiều vùng ven biển.(太平洋上的大风暴影响了多个沿海地区。)
  • 4. Đại tá
  • 意思:上校(军衔)
  • 例句:Ông ấy đã được thăng cấp Đại tá.(他被提升为上校。)
  • 将"Đại"与其他词汇结合记忆:
  • Đại học:可以联想到"Đại"(伟大)和"học"(学习),大学是学习和研究伟大知识的场所。
  • Đại lộ:可以联想到"Đại"(伟大)和"lộ"(道路),大道是连接各个地区的重要交通要道。
  • Đại dương:可以联想到"Đại"(伟大)和"dương"(海洋),大洋是地球上伟大的自然景观之一。
  • 1. 描述规模或程度
  • Đại thường được sử dụng để mô tả những điều lớn lao, quan trọng hoặc có ảnh hưởng rộng rãi.
  • Ví dụ: "Nước ta đã thực hiện nhiều chính sách Đại để phát triển kinh tế."(我国实施了许多伟大的政策以发展经济。)
  • 2. 表达敬意或赞扬
  • Đại cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc khen ngợi.
  • Ví dụ: "Đại Nhân vật như ông ấy xứng đáng được mọi người học tập."(像他这样的伟人值得我们大家学习。)