• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:saoDiêmVương(冥王星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:不常用形容词修饰,因为它是一个特定的名称。
    1. saoDiêmVương
  • 意思:冥王星
  • 例句:SaoDiêmVương là một thiên thể nhỏ nằm ngoài轨道 của Neptune.(冥王星是一个位于海王星轨道外的小天体。)
  • 2. saoDiêmVương và hành tinh
  • 意思:冥王星和行星
  • 例句:SaoDiêmVương đã từng được coi là một hành tinh nhưng giờ không còn nữa.(冥王星曾被认为是一颗行星,但现在不是了。)
  • 3. saoDiêmVương và Kuiper Belt
  • 意思:冥王星和柯伊伯带
  • 例句:SaoDiêmVương nằm trong Kuiper Belt, một khu vực có nhiều thiên thể nhỏ ngoài Neptune.(冥王星位于柯伊伯带,这是一个有许多小天体的区域,位于海王星之外。)
    将“saoDiêmVương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sao:可以联想到“sao”(星),冥王星是一颗星星。
  • DiêmVương:可以联想到“DiêmVương”(阴间之王),冥王星的名字来源于罗马神话中的冥界之神。
    1. 描述冥王星的特征
  • 物理特征:
  • SaoDiêmVương có kích thước nhỏ hơn so với các hành tinh khác trong hệ mặt trời.(冥王星的体积比太阳系中的其他行星小。)
  • SaoDiêmVương có một quỹ đạo rất elip-ti-khác so với các hành tinh khác.(冥王星有一个非常椭圆形的轨道,与其他行星不同。)
  • 2. 描述冥王星的分类
  • 天文分类:
  • SaoDiêmVương hiện được phân loại làm một矮行星(thịnhđịnh)。(冥王星现在被分类为矮行星。)
  • SaoDiêmVương không còn được coi là hành tinh theo quy định mới của IAU.(根据国际天文学联合会的新定义,冥王星不再被视为行星。)
  • 3. 描述冥王星的探索
  • 太空探索:
  • Nhân loại đã gửi tàu thám hiểm New Horizons đến SaoDiêmVương để nghiên cứu这颗天体.(人类已经发送了新视野号探测器去冥王星进行研究。)
  • SaoDiêmVương và các thiên thể khác trong Kuiper Belt là mục tiêu quan tâm của các chương trình thám hiểm không gian.(冥王星和柯伊伯带中的其他天体是太空探索计划的关注目标。)