• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:miễn dịch học(免疫学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các miễn dịch học(各种免疫学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的免疫学。例如:miễn dịch học phân tử(分子免疫学)
    1. khoa miễn dịch học
  • 意思:免疫学科
  • 例句:Khoa miễn dịch học là một lĩnh vực quan tâm đến các cơ chế miễn dịch của cơ thể.(免疫学科是一个关注身体免疫机制的领域。)
  • 2. nghiên cứu miễn dịch học
  • 意思:免疫学研究
  • 例句:Nghiên cứu miễn dịch học giúp chúng ta hiểu hơn về cách cơ thể chống lại các vi khuẩn và virus.(免疫学研究帮助我们更深入地了解身体如何抵抗细菌和病毒。)
  • 3. hệ thống miễn dịch
  • 意思:免疫系统
  • 例句:Hệ thống miễn dịch của con người có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn và virus.(人类的免疫系统有能力抵抗多种细菌和病毒。)
    将“miễn dịch học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • miễn dịch:可以联想到“miễn dịch”(免疫),免疫学是研究免疫系统的科学。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
    1. 描述免疫学的重要性
  • 科学重要性:
  • Miễn dịch học là một lĩnh vực quan trọng trong y học vì nó giúp chúng ta hiểu cách cơ thể bảo vệ bản thân trước các bệnh tật.(免疫学是医学中的一个重要领域,因为它帮助我们了解身体如何保护自己免受疾病侵害。)
  • 2. 描述免疫学的应用
  • 医学应用:
  • Miễn dịch học được ứng dụng trong việc phát triển cácaccine và các phương pháp điều trị bệnh tật.(免疫学被应用于开发疫苗和治疗方法。)
  • 3. 描述免疫学的研究领域
  • 研究领域:
  • Miễn dịch học bao gồm nhiều lĩnh vực như miễn dịch cơ bản, miễn dịch phân tử, và miễn dịch hệ thống.(免疫学包括许多领域,如基础免疫学、分子免疫学和系统免疫学。)