- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thung lũng(山谷)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thung lũng(各个山谷)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的山谷。例如:thung lũng sâu(深谷)
1. thung lũng núi non- 意思:山间谷地
- 例句:Thung lũng núi non là nơi có nhiều đồng cỏ xanh và cây cối phong phú.(山间谷地是草地和植被丰富的地方。)
2. thung lũng rộng lớn- 意思:广阔的山谷
- 例句:Thung lũng rộng lớn có thể chứa được nhiều làng mạc nhỏ.(广阔的山谷可以容纳许多小村庄。)
3. thung lũng nhỏ hẹp- 意思:狭窄的山谷
- 例句:Thung lũng nhỏ hẹp thường có dòng suối chảy qua.(狭窄的山谷通常有小溪流过。)
4. thung lũng đẹp đẽ- 意思:美丽的山谷
- 例句:Thung lũng đẹp đẽ thu hút rất nhiều du khách đến tham quan.(美丽的山谷吸引了许多游客前来参观。)
将“thung lũng”拆分成几个部分,分别记忆:- thung:可以联想到“thung”(平地),山谷是平地的一种。
- lũng:可以联想到“lũng”(低地),山谷是低地的一种。
通过联想山谷的自然特征和用途来记忆:- thung lũng:可以联想到山谷中的草地、树木和溪流,这些都是山谷的典型特征。
- thung lũng:可以联想到山谷中的农业活动,如种植和养殖,这些都是山谷的常见用途。
1. 描述山谷的自然特征- 地形特征:
- Thung lũng có hình dạng dài và hẹp, hai bên là núi cao.(山谷呈长条形,两侧是高山。)
- Thung lũng thường có nhiều cây cối và động vật sống trong đó.(山谷中通常有许多植物和动物。)
2. 描述山谷的气候条件- 气候特征:
- Thung lũng có khí hậu mát mẻ, phù hợp với sinh sống của người dân và cây cối.(山谷气候凉爽,适合居民和植物生活。)
- Thung lũng có thể có nhiều mây sương hơn so với các vùng khác.(山谷可能比其他地区有更多的云雾。)
3. 描述山谷的农业活动- 农业活动:
- Thung lũng rộng lớn thường được trồng trọt nhiều loại cây trồng.(广阔的山谷通常种植多种作物。)
- Thung lũng có thể nuôi trồng cây trái và cây hoa.(山谷可以种植果树和花卉。)