- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cángựa(海马)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cángựa(各种海马)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海马。例如:cángựa nhỏ(小海马)
- 1. cángựa biển
- 意思:海洋海马
- 例句:Cángựa biển là một loài cá nguội có hình dạng đặc biệt.(海洋海马是一种形态独特的硬骨鱼类。)
- 2. cángựa cây
- 意思:树栖海马
- 例句:Cángựa cây thường sống trong các khu vực nước sạch và có nhiều cây.(树栖海马通常生活在水质清澈且多树的区域。)
- 3. cángựa nhỏ
- 意思:小海马
- 例句:Cángựa nhỏ có thể dễ dàng che dấu trong môi trường tự nhiên.(小海马可以轻易地在自然环境中伪装。)
- 将“cángựa”拆分成几个部分,分别记忆:
- cán:可以联想到“cán”(竿),海马的尾巴像竿子一样卷曲。
- gựa:可以联想到“gựa”(马),海马的名字中包含“马”,尽管它们并不像马。
- 1. 描述海马的特征
- 形态特征:
- Cángựa có hình dạng kỳ lạ, thân hình chìa và có một cái đuôi co quấn.(海马形态奇特,身体像钥匙,尾巴可以卷曲。)
- Cángựa có mắt lớn và không thể di chuyển.(海马有大眼睛,不能移动。)
- 2. 描述海马的习性
- 繁殖习性:
- Cángựa là loài duy nhất trong giới động vật mà sự mang thai và sinh con được thực hiện bởi雄.(海马是唯一一种由雄性负责怀孕和生育的动物。)
- Cángựa thường sống trong các khu vực có nhiều cây và rêu.(海马通常生活在多树和海藻的区域。)
- 3. 描述海马的分布
- 地理分布:
- Cángựa có thể tìm thấy ở các vùng biển ấm áp khắp nơi trên thế giới.(海马可以在世界各地的温暖海域找到。)
- Cángựa thường sống ở các vùng biển có nhiều cây và rêu.(海马通常生活在多树和海藻的海域。)
- 例句:
- Cángựa biển là một loài cá nguội có hình dạng đặc biệt.(海洋海马是一种形态独特的硬骨鱼类。)
- Cángựa có hình dạng kỳ lạ, thân hình chìa và có một cái đuôi co quấn.(海马形态奇特,身体像钥匙,尾巴可以卷曲。)
- Cángựa là loài duy nhất trong giới động vật mà sự mang thai và sinh con được thực hiện bởi雄.(海马是唯一一种由雄性负责怀孕和生育的动物。)
- Cángựa thường sống trong các khu vực có nhiều cây và rêu.(海马通常生活在多树和海藻的区域。)
- Cángựa có thể tìm thấy ở các vùng biển ấm áp khắp nơi trên thế giới.(海马可以在世界各地的温暖海域找到。)