- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gùn(长袍)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gùn(各种长袍)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的长袍。例如:gùn dài(长裙)
- 1. gùn áo dài
- 意思:长袍
- 例句:Gùn áo dài là một loại quần áo truyền thống của Việt Nam.(长袍是一种越南的传统服装。)
- 2. gùn màu đen
- 意思:黑色长袍
- 例句:Gùn màu đen thường được mặc trong các dịp trọng đại.(黑色长袍通常在重要场合穿着。)
- 3. gùn màu trắng
- 意思:白色长袍
- 例句:Gùn màu trắng thường được mặc trong các dịp lễ hội.(白色长袍通常在节日穿着。)
- 4. gùn có hoa văn
- 意思:有图案的长袍
- 例句:Gùn có hoa văn thường được trẻ em mặc trong các dịp lễ hội.(有图案的长袍通常被儿童在节日穿着。)
- 将“gùn”拆分成几个部分,分别记忆:
- gùn:可以联想到“gùn”(长袍),长袍是一种传统的越南服装。
- áo dài:可以联想到“áo dài”(长裙),长袍与长裙都是越南的传统服饰。
- 1. 描述长袍的特征
- 款式特征:
- Gùn áo dài có hình dáng dài và mảnh dẻo, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng của người Việt.(长袍长裙有着长而飘逸的形状,展现出越南人特有的美丽。)
- Gùn áo dài thường có màu sắc tươi sáng và hoa văn đẹp mắt.(长袍长裙通常颜色鲜艳,图案引人注目。)
- 2. 描述长袍的穿着场合
- 重要场合:
- Người Việt thường mặc gùn áo dài trong các dịp lễ hội, sinh nhật, hoặc khi đi thăm hỏi.(越南人在节日、生日或拜访时通常穿长袍长裙。)
- Gùn áo dài cũng được mặc trong các buổi lễ trọng đại như đám cưới.(长袍长裙也在婚礼等重要仪式中穿着。)
- 3. 描述长袍的文化意义
- 文化意义:
- Gùn áo dài là biểu tượng của văn hóa truyền thống Việt Nam, thể hiện tinh hoa của lịch sử và văn hóa dân tộc.(长袍长裙是越南传统文化的象征,体现了民族历史和文化的精华。)
- Gùn áo dài cũng được coi là biểu tượng của sự tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam.(长袍长裙也被视为越南民族自由和独立的象征。)