• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khoailang(地瓜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khoailang(各种地瓜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地瓜。例如:khoailang ngọt(甜地瓜)
    1. khoailang nướng
  • 意思:烤地瓜
  • 例句:Khoailang nướng là món ăn ngon và bổ dưỡng.(烤地瓜是一种美味且营养丰富的食物。)
  • 2. khoailang chiên
  • 意思:炸地瓜
  • 例句:Khoailang chiên thường được ăn cùng với nước mía.(炸地瓜通常和甘蔗汁一起食用。)
  • 3. khoailang xay
  • 意思:地瓜泥
  • 例句:Khoailang xay thường được dùng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn.(地瓜泥通常被用作许多食物的原料。)
  • 4. khoailang chiên giòn
  • 意思:脆皮地瓜
  • 例句:Khoailang chiên giòn rất ngon và được nhiều người yêu thích.(脆皮地瓜非常美味,受到许多人的喜爱。)
  • 5. khoailang xăng
  • 意思:地瓜干
  • 例句:Khoailang xăng là một món零嘴 phổ biến trong nhiều gia đình.(地瓜干是许多家庭中常见的零食。)
    将“khoailang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khoa:可以联想到“khoa học”(科学),地瓜是一种科学研究中常见的植物。
  • ilang:可以联想到“ilang”(颜色),地瓜有多种颜色,如黄色、橙色、紫色等。
    1. 描述地瓜的烹饪方法
  • 烹饪方法:
  • Khoailang có thể được nấu theo nhiều cách khác nhau như nướng, chiên, luộc, xay.(地瓜可以以多种方式烹饪,如烤、炸、煮、磨。)
  • 2. 描述地瓜的营养价值
  • 营养价值:
  • Khoailang chứa nhiều chất dinh dưỡng như canxi, vitamin và chất xơ.(地瓜含有许多营养成分,如钙、维生素和纤维。)
  • 3. 描述地瓜的种植和收获
  • 种植和收获:
  • Khoailang được trồng trong nhiều vùng đất và thu hoạch trong nhiều mùa vụ.(地瓜在许多地区种植,并在多个季节收获。)