• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cào(耙抓)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:cào(现在时),đã cào(过去时),sẽ cào(将来时)
  • 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:tôi cào(我耙抓),bạn cào(你耙抓),chúng ta cào(我们耙抓)
  • 1. cào đất
  • 意思:耙地
  • 例句:Người dân cào đất để trồng cây.(农民耙地来种树。)
  • 2. cào cát
  • 意思:耙沙
  • 例句:Công nhân cào cát để xây dựng nhà.(工人耙沙来建房子。)
  • 3. cào rác
  • 意思:耙垃圾
  • 例句:Các thợ vệ sinh cào rác để giữ gìn vệ sinh môi trường.(清洁工耙垃圾以保持环境清洁。)
  • 4. cào phân
  • 意思:耙肥料
  • 例句:Nông dân cào phân để phân bổ cho cây trồng.(农民耙肥料分配给作物。)
  • 将“cào”与动作联系起来记忆:
  • cào:可以联想到“耙”的动作,即用耙子抓取或分散物质。
  • đất:可以联想到“地”,即耙地是农业活动中常见的动作。
  • cát:可以联想到“沙”,即耙沙是建筑工作中常见的动作。
  • rác:可以联想到“垃圾”,即耙垃圾是清洁工作中常见的动作。
  • phân:可以联想到“肥料”,即耙肥料是施肥过程中的一个步骤。
  • 1. 农业活动
  • 描述耙地的场景:
  • Trong mùa màng, nông dân thường cào đất để chuẩn bị đất cho việc trồng cây.(在播种季节,农民通常耙地为种植作物做准备。)
  • 2. 建筑工作
  • 描述耙沙的场景:
  • Công nhân xây dựng nhà thường cào cát để trộn với cement để làm混凝土.(建筑工人通常耙沙与水泥混合制作混凝土。)
  • 3. 清洁工作
  • 描述耙垃圾的场景:
  • Sau mỗi ngày, thợ vệ sinh cào rác từ các垃圾桶 để giữ gìn vệ sinh môi trường.(每天结束后,清洁工耙垃圾从垃圾桶中保持环境清洁。)