• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoại giao bẫy nợ(债务陷阱外交)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoại giao bẫy nợ(各种债务陷阱外交)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的债务陷阱外交。例如:ngoại giao bẫy nợ phức tạp(复杂的债务陷阱外交)
    1. ngoại giao bẫy nợ
  • 意思:债务陷阱外交
  • 例句:Các nước đang phải đối mặt với vấn đề ngoại giao bẫy nợ, ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.(各国正面临债务陷阱外交问题,影响国际关系。)
  • 2. chiến lược ngoại giao bẫy nợ
  • 意思:债务陷阱外交战略
  • 例句:Chúng ta cần phân tích chiến lược ngoại giao bẫy nợ để tìm cách đối phó.(我们需要分析债务陷阱外交战略以找到应对方法。)
  • 3. tác động của ngoại giao bẫy nợ
  • 意思:债务陷阱外交的影响
  • 例句:Tác động của ngoại giao bẫy nợ có thể gây ra nhiều vấn đề trong lĩnh vực kinh tế và chính trị.(债务陷阱外交的影响可能在经济和政治领域引发许多问题。)
    将“ngoại giao bẫy nợ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại giao:可以联想到“ngoại giao”(外交),债务陷阱外交属于外交领域的一种策略。
  • bẫy nợ:可以联想到“bẫy”(陷阱)和“nợ”(债务),债务陷阱外交是指利用债务作为手段来控制或影响其他国家。
    1. 讨论债务陷阱外交的问题
  • 国际关系中的债务陷阱外交:
  • Ngoại giao bẫy nợ là một vấn đề nghiêm trọng trong quan hệ quốc tế hiện nay.(债务陷阱外交是当前国际关系中的一个严重问题。)
  • Các nước đang tìm cách tránh và giải quyết vấn đề ngoại giao bẫy nợ.(各国正在寻找避免和解决债务陷阱外交问题的方法。)
  • 2. 分析债务陷阱外交的原因和后果
  • Nguyên nhân và hậu quả của ngoại giao bẫy nợ:
  • Ngoại giao bẫy nợ thường xảy ra khi một quốc gia mắc nợ nặng và không thể trả nợ.(债务陷阱外交通常发生在一个国家负债累累且无法偿还债务时。)
  • Tác động của ngoại giao bẫy nợ có thể ảnh hưởng đến sự độc lập và an ninh của quốc gia.(债务陷阱外交的影响可能影响到国家的独立和安全。)