- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đơn vị(单位)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đơn vị(各个单位)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的单位。例如:đơn vị đo lường(测量单位)
- 1. đơn vị đo lường
- 意思:计量单位
- 例句:Các đơn vị đo lường thường được sử dụng để đo độ dài, trọng lượng, và kích thước.(计量单位通常用于测量长度、重量和尺寸。)
- 2. đơn vị thời gian
- 意思:时间单位
- 例句:Giây, phút và giờ đều là các đơn vị thời gian.(秒、分和小时都是时间单位。)
- 3. đơn vị tiền tệ
- 意思:货币单位
- 例句:VND là đơn vị tiền tệ của Việt Nam.(VND是越南的货币单位。)
- 4. đơn vị khối lượng
- 意思:质量单位
- 例句:Kilogram và gram đều là các đơn vị khối lượng.(千克和克都是质量单位。)
- 将“đơn vị”拆分成几个部分,分别记忆:
- đơn:可以联想到“đơn”(单),表示单一的、一个的。
- vị:可以联想到“vị trí”(位置),在这里指单位在测量中的位置或角色。
- 1. 描述测量时使用的单位
- 测量长度:
- Đơn vị đo độ dài phổ biến có thể là mét, centimet, và milimet.(常见的长度测量单位可以是米、厘米和毫米。)
- Đơn vị đo kích thước của một vật thể có thể là khối lượng hoặc thể tích.(一个物体的尺寸单位可以是质量或体积。)
- 2. 描述时间的单位
- 时间单位的使用:
- Trong một ngày, có 24 giờ, mỗi giờ có 60 phút, và mỗi phút có 60 giây.(在一天中,有24小时,每小时有60分钟,每分钟有60秒。)
- Tháng có thể có từ 28 đến 31 ngày, trong khi năm có 365 hoặc 366 ngày.(一个月可以有28到31天,而一年有365或366天。)
- 3. 描述货币的单位
- 货币单位的转换:
- Một euro có thể được đổi thành nhiều đơn vị tiền tệ khác như USD, GBP, và JPY.(一欧元可以兑换成其他多种货币单位,如美元、英镑和日元。)
- Khi đi du lịch, bạn cần biết cách chuyển đổi giữa các đơn vị tiền tệ.(旅行时,你需要知道如何转换不同的货币单位。)