• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoàng thái hậu(皇太后)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoàng thái hậu(各位皇太后)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定朝代或国家的皇太后。例如:hoàng thái hậu của triều đại Mân(明朝的皇太后)
  • 1. hoàng thái hậu
  • 意思:皇太后
  • 例句:Hoàng thái hậu là mẹ của hoàng đế và là người đứng đầu trong cung đình.(皇太后是皇帝的母亲,是宫廷中的最高女性。)
  • 2. hoàng thái hậu đang trị
  • 意思:在位的皇太后
  • 例句:Hoàng thái hậu đang trị có quyền lực lớn trong chính trị.(在位的皇太后在政治上有很大的权力。)
  • 3. hoàng thái hậu đã qua
  • 意思:已故的皇太后
  • 例句:Hoàng thái hậu đã qua được tôn vinh và nhớ đến trong lịch sử.(已故的皇太后在历史上受到尊敬和纪念。)
  • 4. hoàng thái hậu và hoàng đế
  • 意思:皇太后和皇帝
  • 例句:Hoàng thái hậu và hoàng đế là hai nhân vật quan trọng nhất trong cung đình.(皇太后和皇帝是宫廷中最重要的两个人物。)
  • 5. hoàng thái hậu và hoàng thái tử
  • 意思:皇太后和皇太子
  • 例句:Hoàng thái hậu thường có ảnh hưởng lớn trong việc chọn hoàng thái tử.(皇太后在选择皇太子时通常有很大的影响力。)
  • 将“hoàng thái hậu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoàng:可以联想到“hoàng đế”(皇帝),皇太后是皇帝的母亲。
  • thái hậu:可以联想到“thái hậu”(皇后),皇太后是皇后的升级版,即皇帝的母亲。
  • 1. 描述皇太后的角色和地位
  • Hoàng thái hậu là người có uy tín cao trong cung đình và có thể có ảnh hưởng đến các quyết định của hoàng đế.(皇太后在宫廷中享有很高的威望,并且能够影响到皇帝的决策。)
  • 2. 描述皇太后的影响力
  • Hoàng thái hậu có thể có ảnh hưởng đến chính trị bằng cách đưa ra lời khuyên hoặc ảnh hưởng đến các quyết định của hoàng đế.(皇太后可以通过提出建议或影响皇帝的决策来影响政治。)
  • 3. 描述皇太后的生活
  • Hoàng thái hậu thường sống trong cung điện và được phục vụ bởi nhiều cung nữ và eunuch.(皇太后通常生活在宫殿中,并由许多宫女和太监侍奉。)