• 短语:由两个或多个单词组成的固定搭配,用来表达一个完整的意思。
  • 动词短语:用来表示将来的动作或状态。
  • 礼貌用语:在告别时使用,表示希望将来再次见面的愿望。
  • 1. hẹn gặp lại
  • 意思:再会,再见
  • 例句:Hẹn gặp lại nhé, tôi phải đi làm rồi.(再会,我得去上班了。)
  • 2. hẹn gặp lại vào dịp khác
  • 意思:下次有机会再会
  • 例句:Hẹn gặp lại vào dịp khác, tôi rất vui vì đã gặp bạn.(下次有机会再会,我很高兴见到你。)
  • 3. hẹn gặp lại sớm
  • 意思:希望尽快再会
  • 例句:Hẹn gặp lại sớm, tôi sẽ nhớ bạn.(希望尽快再会,我会想你的。)
  • 4. hẹn gặp lại sau
  • 意思:稍后见
  • 例句:Hẹn gặp lại sau, tôi phải về nhà ngay bây giờ.(稍后见,我现在得回家了。)
  • 5. hẹn gặp lại ở đâu
  • 意思:我们在哪里再会
  • 例句:Hẹn gặp lại ở đâu? Tôi muốn gặp bạn lại.(我们在哪里再会?我想再次见到你。)
  • 将“hẹn gặp lại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hẹn:可以联想到“hẹn”(约定),表示双方达成的再次见面的约定。
  • gặp:可以联想到“gặp”(遇见),表示双方希望在未来某个时刻再次相遇。
  • lại:可以联想到“lại”(再次),表示希望再次见面的愿望。
  • 1. 结束会面时
  • 在结束一次会面或聚会时,可以使用“hẹn gặp lại”来礼貌地告别。
  • Hẹn gặp lại nhé, tôi rất vui vì đã trò chuyện cùng bạn.(再会,我很高兴和你聊天。)
  • 2. 结束电话或视频通话时
  • 在结束电话或视频通话时,可以使用“hẹn gặp lại”来表示希望将来有机会再次通话。
  • Hẹn gặp lại, tôi sẽ gọi lại sau nhé.(再会,我稍后再打给你。)
  • 3. 结束商务会议时
  • 在结束商务会议时,可以使用“hẹn gặp lại”来表示希望将来有机会再次合作。
  • Hẹn gặp lại, tôi hy vọng chúng ta sẽ có cơ hội hợp tác trong tương lai.(再会,我希望我们将来有机会合作。)