• 名词:用来表示星期中的某一天。例如:thứsáu(周五)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thứsáu(各个周五)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的周五。例如:thứsáu cuối tuần(周末前的周五)
    1. cuối tuần thứsáu
  • 意思:周末前的周五
  • 例句:Hôm cuối tuần thứsáu, mọi người đều rất vui vẻ.(周末前的周五,大家都非常开心。)
  • 2. nghỉ cuối tuần thứsáu
  • 意思:周五的周末休息
  • 例句:Nghiệp vụ nghỉ cuối tuần thứsáu, không có ai làm việc.(周五周末休息,没有人工作。)
  • 3. họp thứsáu
  • 意思:周五的会议
  • 例句:Hôm thứsáu, chúng ta sẽ có một cuộc họp quan trọng.(周五,我们将有一个重要的会议。)
  • 4. cuối tuần thứsáu
  • 意思:周五的周末
  • 例句:Cuối tuần thứsáu, chúng ta có thể đi du lịch.(周五的周末,我们可以去旅行。)
  • 5. ngày lễ thứsáu
  • 意思:周五的节假日
  • 例句:Ngày lễ thứsáu, mọi người đều nghỉ ngơi.(周五的节假日,大家都休息。)
    将“thứsáu”与数字“六”联系起来:
  • thứ:表示“星期”
  • sáu:表示“六”,即周五是一周中的第六天。
  • 将“thứsáu”与周末联系起来:
  • thứsáu:可以联想到“cùng cuối tuần”(周末前),因为周五是周末的前一天。
    1. 安排工作和休息
  • 工作安排:
  • Thứsáu, chúng ta sẽ hoàn thành dự án này.(周五,我们将完成这个项目。)
  • 休息安排:
  • Thứsáu cuối tuần, chúng ta có thể nghỉ ngơi.(周五周末,我们可以休息。)
  • 2. 描述日常活动
  • 日常活动:
  • Thứsáu, tôi thường đi xem phim.(周五,我通常去看电影。)
  • 3. 描述节假日安排
  • 节假日安排:
  • Thứsáu, nếu là ngày lễ, chúng ta sẽ tổ chức các hoạt động vui vẻ.(如果是周五的节假日,我们将组织一些有趣的活动。)