• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Li-băng(黎巴嫩)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:thủ đô Li-băng(黎巴嫩首都)
    1. Li-băng
  • 意思:黎巴嫩
  • 例句:Li-băng là một quốc gia nằm ở Trung Đông.(黎巴嫩是位于中东的一个国家。)
  • 2. Li-băng Beirut
  • 意思:黎巴嫩贝鲁特
  • 例句:Beirut là thủ đô của Li-băng.(贝鲁特是黎巴嫩的首都。)
  • 3. Li-băng Hezbollah
  • 意思:黎巴嫩真主党
  • 例句:Hezbollah là một tổ chức chính trị và quân sự tại Li-băng.(真主党是黎巴嫩的一个政治和军事组织。)
  • 4. Li-băng地中海
  • 意思:黎巴嫩地中海
  • 例句:Biển Địa Trung Hải giáp giới Li-băng.(地中海与黎巴嫩接壤。)
  • 5. Li-băng Phoenicia
  • 意思:黎巴嫩腓尼基
  • 例句:Li-băng có lịch sử lâu đời, từng là đất nước Phoenicia.(黎巴嫩有着悠久的历史,曾经是腓尼基的领土。)
    将“Li-băng”与“黎巴嫩”联系起来记忆:
  • Li-băng:可以联想到“黎巴嫩”这个中文名字,两者发音相近,易于记忆。
  • 黎巴嫩:可以联想到黎巴嫩的地理位置,位于地中海东岸,与以色列、叙利亚接壤。
    1. 描述黎巴嫩的地理位置
  • Li-băng nằm ở phía đông Biển Địa Trung Hải, giáp với Israel, Syria và biển.(黎巴嫩位于地中海东岸,与以色列、叙利亚接壤。)
  • 2. 描述黎巴嫩的历史和文化
  • Li-băng có lịch sử văn hóa phong phú, là nơi sinh ra văn minh Phoenicia.(黎巴嫩有着丰富的历史文化,是腓尼基文明的发源地。)
  • 3. 描述黎巴嫩的政治和经济
  • Li-băng là một quốc gia có nhiều tôn giáo và dân tộc, có hệ thống chính trị phức tạp.(黎巴嫩是一个多宗教、多民族的国家,有着复杂的政治体系。)
  • Li-băng kinh tế chủ yếu dựa trên dịch vụ, du lịch và thương mại.(黎巴嫩经济主要依赖服务业、旅游业和贸易。)