• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:triôxít(三氧化物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các triôxít(各种三氧化物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的三氧化物。例如:triôxít của sắt(铁的三氧化物)
    1. triôxít của sắt
  • 意思:铁的三氧化物
  • 例句:Triôxít của sắt là một chất không màu, không dung dịch trong nước.(铁的三氧化物是一种无色,不溶于水的物质。)
  • 2. triôxít của đồng
  • 意思:铜的三氧化物
  • 例句:Triôxít của đồng có màu đen và thường được tìm thấy trong môi trường có oxy.(铜的三氧化物呈黑色,通常在含氧环境中找到。)
  • 3. triôxít của mangan
  • 意思:锰的三氧化物
  • 例句:Triôxít của mangan có màu đen và thường được sử dụng trong sản xuất chất lỏng.(锰的三氧化物呈黑色,通常用于生产液体。)
    将“triôxít”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tri:可以联想到“tri”(三),表示三氧化物中的“三”。
  • ôxít:可以联想到“ôxít”(氧化物),表示三氧化物是氧化物的一种。
    1. 描述三氧化物的化学性质
  • 氧化性:
  • Triôxít có khả năng oxi hóa các nguyên tố khác.(三氧化物具有氧化其他元素的能力。)
  • Triôxít thường có tính活泼 và dễ phản ứng với các chất khác.(三氧化物通常活泼且易与其他物质反应。)
  • 2. 描述三氧化物的用途
  • 工业用途:
  • Triôxít được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất thép, điện tử và hóa chất.(三氧化物在钢铁生产、电子和化工等行业中被使用。)
  • Triôxít có thể được sử dụng làm chất tẩy rỉ.(三氧化物可以用作除锈剂。)