• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đạithử(大暑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đạith煜(各种大暑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的大暑。例如:đạith煜 nóng nhất(最热的大暑)
  • 1. đạith煜 của năm nay
  • 意思:今年的大暑
  • 例句:Đạith煜 của năm nay đã đến, thời tiết trở nên nóng hơn.(今年的大暑已经到来,天气变得更热了。)
  • 2. đạith煜 của mùa hè
  • 意思:夏季的大暑
  • 例句:Đạith煜 của mùa hè là thời điểm nóng nhất trong năm.(夏季的大暑是一年中最热的时候。)
  • 3. đạith煜 trong lịch truyền thống
  • 意思:传统历法中的大暑
  • 例句:Ngày đạith煜 trong lịch truyền thống thường rơi vào giữa tháng 7.(传统历法中的大暑通常在7月中旬。)
  • 4. đạith煜 và sức khỏe
  • 意思:大暑与健康
  • 例句:Để bảo vệ sức khỏe trong đạith煜, chúng ta nên uống nhiều nước.(为了在大暑期间保持健康,我们应该多喝水。)
  • 将“đạith煜”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại”(大),表示程度或规模上的“大”。
  • th煜:可以联想到“th煜”(暑),表示炎热的夏天。
  • 1. 描述大暑的特征
  • 气候特征:
  • Đại th煜 là thời điểm có nhiệt độ cao nhất trong năm.(大暑是一年中气温最高的时期。)
  • Đại th煜 thường đi kèm với thời tiết nóng và ẩm ướt.(大暑通常伴随着炎热潮湿的天气。)
  • 2. 描述大暑的习俗
  • 饮食习俗:
  • Người dân thường ăn các món ăn thanh mát trong đạith煜.(人们在大暑期间常吃一些清凉的食物。)
  • Người dân thường uống trà để giải nhiệt trong đạith煜.(人们在大暑期间常喝茶来解暑。)
  • 3. 描述大暑的影响
  • 对农业的影响:
  • Đại th煜 ảnh hưởng đến việc làm ruộng và sinh sản của nông nghiệp.(大暑影响农业的耕作和生产。)
  • Đại th煜 có thể gây ra các biến cố khí hậu như hạn hán và lụt.(大暑可能导致干旱和洪水等气候异常。)