xâmlược

河内:[səm˧˧lɨək̚˧˨ʔ] 顺化:[səm˧˧lɨək̚˨˩ʔ] 胡志明市:[səm˧˧lɨək̚˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:xâm lược(侵略)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:xâm lược(现在时),đã xâm lược(过去时),sẽ xâm lược(将来时)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:xâm lược(主动语态),bị xâm lược(被动语态)

使用场景


    1. 描述历史事件
  • 描述战争和侵略行为:
  • Trong lịch sử, nhiều nước đã từng xâm lược lãnh thổ của các nước khác.(在历史上,许多国家曾经侵略过其他国家的领土。)
  • 2. 讨论国际关系
  • 讨论国家之间的冲突和侵略行为:
  • Xâm lược lãnh thổ của một nước khác là một hành động gây tranh chấp quốc tế.(侵略另一个国家的领土是一种引起国际争端的行为。)
  • 3. 分析文化影响
  • 分析外来文化对本土文化的影响:
  • Một số người cho rằng, việc tiếp nhận văn hóa nước ngoài có thể coi là một hình thức xâm lược văn hóa.(一些人认为,接受外国文化可以被视为一种文化侵略。)

联想记忆法


    将“xâm lược”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xâm:可以联想到“xâm nhập”(侵入),表示进入或侵犯他人领域的行为。
  • lược:可以联想到“lược đồ”(计划),表示有预谋的侵略行为。
  • 通过将“xâm lược”拆分成“xâm”和“lược”两部分,可以帮助记忆这个单词的意义和用法。

固定搭配


    1. xâm lược lãnh thổ
  • 意思:侵略领土
  • 例句:Nước này đã xâm lược lãnh thổ của một nước khác.(这个国家侵略了另一个国家的领土。)
  • 2. xâm lược quân sự
  • 意思:军事侵略
  • 例句:Xâm lược quân sự là một hành động không hợp pháp.(军事侵略是一种非法行为。)
  • 3. xâm lược văn hóa
  • 意思:文化侵略
  • 例句:Xâm lược văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của một dân tộc.(文化侵略可能影响一个民族的发展。)
  • 4. xâm lược kinh tế
  • 意思:经济侵略
  • 例句:Xâm lược kinh tế có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực.(经济侵略可能造成许多负面后果。)
  • 5. xâm lược không gian
  • 意思:空间侵略
  • 例句:Xâm lược không gian có thể dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.(空间侵略可能导致国家之间的冲突。)