• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sư phạm(师范)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sư phạm(各位师范)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的师范。例如:sư phạm giỏi(优秀的师范)
    1. sư phạm giáo dục
  • 意思:教育师范
  • 例句:Sư phạm giáo dục là những người có trách nhiệm đào tạo giáo viên cho các trường học.(教育师范是负责培养学校教师的人。)
  • 2. sư phạm chuyên ngành
  • 意思:专业师范
  • 例句:Các sư phạm chuyên ngành cần có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực mình dạy.(专业师范需要对自己教授的领域有深入的了解。)
  • 3. sư phạm cao học
  • 意思:大学师范
  • 例句:Sư phạm cao học thường có trình độ học vấn cao và có kinh nghiệm giảng dạy.(大学师范通常具有高学历和教学经验。)
  • 4. sư phạm tiểu học
  • 意思:小学师范
  • 例句:Các sư phạm tiểu học cần có kỹ năng giao tiếp tốt để dạy học sinh nhỏ.(小学师范需要有良好的沟通技巧来教授年幼的学生。)
    将“sư phạm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sư:可以联想到“sư”(师),表示教师或导师。
  • phạm:可以联想到“phạm”(范),表示模范或标准。
    1. 描述师范的角色和职责
  • 教育职责:
  • Sư phạm có nhiệm vụ quan trọng trong việc đào tạo và phát triển năng lực của học sinh.(师范在培养学生和发展学生能力方面承担着重要的任务。)
  • Sư phạm cần có kỹ năng giảng dạy và truyền đạt kiến thức hiệu quả.(师范需要具备有效的教学和传授知识的技能。)
  • 2. 描述师范的培训和教育
  • 专业发展:
  • Các sư phạm thường được đào tạo tại các trường cao đẳng hoặc đại học chuyên ngành giáo dục.(师范通常在师范学院或大学接受培训。)
  • Sư phạm cần tiếp tục học tập và cập nhật kiến thức để đáp ứng yêu cầu giáo dục ngày càng cao.(师范需要继续学习和更新知识以满足日益增长的教育需求。)
  • 3. 描述师范的社会地位和影响
  • 社会影响:
  • Sư phạm đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển trí tuệ của thế hệ trẻ.(师范在塑造和发展年轻一代的智慧方面扮演着重要的角色。)
  • Các sư phạm có ảnh hưởng tích cực đến việc học tập và phát triển của học sinh.(师范对学生的学习和发展产生积极影响。)