• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:khềkhà(争吵)
  • 时态:通常用于描述过去、现在或将来发生的动作。例如:đã khềkhà(已经争吵过)
  • 主语和宾语:动词前为主语,后为宾语。例如:Người ấy khềkhà với bạn tôi(他和我的朋友争吵)
    1. khềkhà vì say
  • 意思:因喝醉而争吵
  • 例句:Họ đã khềkhà vì say vào tối qua.(他们昨晚因为喝醉而争吵。)
  • 2. khềkhà say rượu
  • 意思:因酒醉而争吵
  • 例句:Mỗi khi say rượu, anh ấy lại khềkhà với mọi người.(每次喝醉,他都会和每个人争吵。)
  • 3. khềkhà say xỉn
  • 意思:因酩酊大醉而争吵
  • 例句:Khi say xỉn, họ thường khềkhà với nhau.(当他们酩酊大醉时,他们通常会互相争吵。)
    将“khềkhà”与喝酒的场景联系起来:
  • khềkhà:可以联想到“say”(醉),因为“khềkhà”通常发生在人们喝醉之后。
  • khềkhà:可以联想到“cãi vã”(争吵),因为“khềkhà”是一种争吵的行为。
  • khềkhà:可以联想到“rượu”(酒),因为酒后容易引发争吵。
    1. 描述酒后争吵的情况
  • 酒后行为:
  • Khi say, người ta có thể khềkhà vì những lý do nhỏ nhặt.(喝醉后,人们可能会因为一些小事而争吵。)
  • Khi say, đôi khi người ta không nhận ra mình đang khềkhà.(有时候喝醉了,人们甚至没有意识到自己正在争吵。)
  • 2. 劝解酒后争吵的人
  • 劝解:
  • Hãy tránh khềkhà khi say, nó không tốt cho sức khỏe và quan hệ.(尽量避免酒后争吵,这对健康和人际关系都不好。)
  • Khi bạn thấy ai đó sắp khềkhà vì say, hãy giúp họ bình tĩnh lại.(当你看到有人即将因喝醉而争吵时,帮助他们冷静下来。)