- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:người điên(发疯的人)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:điên hơn(更疯狂),điên nhất(最疯狂)
- 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất điên(非常疯狂)
- 1. người điên
- 意思:发疯的人
- 例句:Người điên đó đã làm nhiều điều không hợp lý.(那个发疯的人做了很多不合理的事情。)
- 2. hành động điên
- 意思:疯狂的行为
- 例句:Hành động điên của anh ấy đã làm cho mọi người ngạc nhiên.(他疯狂的行为让所有人都感到惊讶。)
- 3. cười điên
- 意思:疯狂地笑
- 例句:Cậu ấy cười điên vì một câu chuyện vui.(他因为一个笑话而疯狂地笑。)
- 4. chạy điên
- 意思:疯狂地跑
- 例句:Con mèo chạy điên khi thấy chuột.(猫看到老鼠时疯狂地跑。)
- 5. nói điên
- 意思:疯狂地说话
- 例句:Người ta không hiểu khi anh ấy nói điên.(当他说疯话时,人们不理解。)
- 将“điên”与相关词汇联系起来记忆:
- người điên:可以联想到“người”(人)和“điên”(疯狂),发疯的人。
- hành động điên:可以联想到“hành động”(行为)和“điên”(疯狂),疯狂的行为。
- cười điên:可以联想到“cười”(笑)和“điên”(疯狂),疯狂地笑。
- 1. 描述人的情绪或行为
- 情绪激动:
- Khi anh ấy mất bình tĩnh, anh ấy có thể trở nên điên.(当他失去冷静时,他可能会变得疯狂。)
- Cô ấy rất tức giận và hành động điên.(她非常生气,行为疯狂。)
- 2. 描述事物的状态
- 状态异常:
- Máy tính của tôi đã điên khi nó không thể khởi động.(我的电脑在无法启动时变得疯狂。)
- Cuộc sống trong thành phố có thể làm người ta điên.(城市生活可能会让人疯狂。)