• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công nghiệp(工业)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công nghiệp(各种工业)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的工业。例如:công nghiệp nặng(重工业)
  • 1. công nghiệp hóa
  • 意思:工业化
  • 例句:Việc công nghiệp hóa của đất nước đã giúp tăng trưởng kinh tế.(国家的工业化有助于经济增长。)
  • 2. công nghiệp nhẹ
  • 意思:轻工业
  • 例句:Công nghiệp nhẹ là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế của Việt Nam.(轻工业是越南经济中的一个重要领域。)
  • 3. công nghiệp công nghệ cao
  • 意思:高新技术产业
  • 例句:Công nghiệp công nghệ cao đang phát triển mạnh mẽ trong nhiều nước trên thế giới.(高新技术产业正在全球许多国家迅速发展。)
  • 4. công nghiệp chế biến
  • 意思:加工工业
  • 例句:Công nghiệp chế biến đóng một phần quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm tiêu dùng.(加工工业在制造消费品方面扮演着重要角色。)
  • 将“công nghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),工业是人们从事的一种工作。
  • nghiệp:可以联想到“kỹ nghệ”(技术),工业往往与技术紧密相关。
  • 1. 描述工业的重要性
  • 经济贡献:
  • Công nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế của một nước.(工业在国家经济发展中扮演着重要角色。)
  • Công nghiệp giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.(工业为民众创造了许多就业机会。)
  • 2. 描述工业的类型
  • 工业分类:
  • Công nghiệp có thể được phân loại thành công nghiệp nhẹ và công nghiệp nặng.(工业可以分为轻工业和重工业。)
  • Công nghiệp công nghệ cao đang ngày càng được chú trọng hơn trong xã hội hiện đại.(在现代社会,高新技术产业越来越受到重视。)
  • 3. 描述工业对环境的影响
  • 环境保护:
  • Phát triển công nghiệp cần phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.(发展工业需要在经济利益和环境保护之间取得平衡。)
  • Các công nghiệp có trách nhiệm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.(各工业有责任减少环境污染。)