• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công thức hóa học(化学公式)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công thức hóa học(各种化学公式)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的化学公式。例如:công thức hóa học phức tạp(复杂的化学公式)
  • 1. công thức hóa học
  • 意思:化学公式
  • 例句:Công thức hóa học là một công cụ quan trọng trong học hóa.(化学公式是化学学习中的重要工具。)
  • 2. công thức hóa học cơ bản
  • 意思:基本化学公式
  • 例句:Công thức hóa học cơ bản giúp chúng ta hiểu được các phản ứng hóa học.(基本化学公式帮助我们理解化学反应。)
  • 3. công thức hóa học phức tạp
  • 意思:复杂化学公式
  • 例句:Công thức hóa học phức tạp thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học cao cấp.(复杂化学公式通常用于高级科学研究。)
  • 4. công thức hóa học phân tử
  • 意思:分子化学公式
  • 例句:Công thức hóa học phân tử cho thấy cấu trúc của các phân tử.(分子化学公式显示了分子的结构。)
  • 5. công thức hóa học ion
  • 意思:离子化学公式
  • 例句:Công thức hóa học ion giúp chúng ta hiểu được quá trình chuyển hóa của các ion.(离子化学公式帮助我们理解离子的转化过程。)
  • 将“công thức hóa học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công thức:可以联想到“công thức”(公式),化学公式是描述化学反应的公式。
  • hóa học:可以联想到“hóa học”(化学),化学公式是化学领域中使用的公式。
  • 1. 描述化学公式的作用
  • 教育用途:
  • Công thức hóa học được sử dụng trong giảng dạy và học tập hóa học.(化学公式在化学教学和学习中被使用。)
  • Công thức hóa học giúp học sinh hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học.(化学公式帮助学生更清楚地理解化学反应。)
  • 2. 描述化学公式的类型
  • 基本公式:
  • Công thức hóa học cơ bản bao gồm các công thức đơn giản như sự kết hợp và phân chia.(基本化学公式包括简单的结合和分解公式。)
  • Công thức hóa học phức tạp thường liên quan đến các phản ứng phức tạp và các phân tử lớn.(复杂化学公式通常涉及复杂的反应和大分子。)
  • 3. 描述化学公式的应用
  • 科研应用:
  • Những nghiên cứu khoa học sử dụng công thức hóa học để mô tả các phản ứng hóa học phức tạp.(科学研究使用化学公式来描述复杂的化学反应。)
  • Công thức hóa học được sử dụng trong thiết kế và sản xuất hóa chất.(化学公式在化学品的设计和生产中被使用。)